13 thg 7, 2022 · well paid ý nghĩa, định nghĩa, well paid là gì: 1. earning or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của well paid. ... gainful lucrative profitable moneymaking paying productive remunerative rewarding ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của well paying.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của well paid. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
được trả thù lao hậu hĩnh. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Well-paid ». Từ điển: Thông dụng | Kinh tế ... Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ...
Xem chi tiết »
Cùng học tiếng Anh ... Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ well-paid tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin ...
Xem chi tiết »
He had a well-paying job as a computer technician. ... cộng với thiếu lao động và hậu quả tất yếu là lương cao, đồng nghĩa với nghề duy tu tàu trở nên không ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ well-paid bằng Tiếng Việt. @well-paid /'wel'peid/ * tính từ - được tr lưng hậu @Chuyên ngành kinh tế -được trả lương cao
Xem chi tiết »
I don't meet the job requirements. hoặc thay meet bằng satisfy cũng được. rosa110; 07/07/2022 13:11:04; nhờ mn xem giúp em ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WELL-PAID" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ... làm mờ mắt họ bằng những lời hứa công việc lương cao.
Xem chi tiết »
EMPLOYMENT (trái nghĩa dùng UNEMPLOYMENT: thất nghiệp) + từ đồng nghĩa với WORK nên nó cũng mang nghĩa là 1 công việc kiếm tiền + còn dùng để thể hiện tình ...
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of well paid. ... paid Từ đồng nghĩa của well paid Từ trái nghĩa của well paid の同義語 well paid の反対 ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Định nghĩa "she is very well paid" ... Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Tải xuống miễn phí.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 1, 2022 · It is believed that the more qualifications one has, the more likely he is to get a well-paid job. (Nhiều người tin rằng càng có nhiều bằng cấp ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well over. ••. Từ điển Anh Anh - Wordnet.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Well-paid
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với well-paid hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu