Alternative for work out. Đồng nghĩa: calculate, cipher, compute, cypher, elaborate, exercise, figure, figure out, lick, puzzle out, reckon, solve, work, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của workout · Alternative for workout · General · Noun · Noun · Adjective.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "work out" là: figure out, calculate. tính toán. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "routinely" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
trục trặc. Ngoại động từ. work sth out : tính toán cái gì. Tính từ. tiến triển. có thể giải quyết được. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun.
Xem chi tiết »
/´wə:k¸aut/. Kinh tế. trục trặc. Ngoại động từ. work sth out : tính toán cái gì. Tính từ. tiến triển. có thể giải quyết được. Các từ liên quan. Từ đồng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: work out ; elaborate, exercise, work up ; cipher, compute, cypher, figure, calculate, reckon ; work, exercise ; figure out, puzzle out, solve, lick, ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · to do a calculation to get an answer to a mathematical question: We need to work out the total cost of the project. Thêm các ví dụ.
Xem chi tiết »
workout ý nghĩa, định nghĩa, workout là gì: 1. a period of physical exercise: ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Verb. To undertake a course of exercise (and diet) to reach or maintain peak physical fitness. train exercise work out keep fit get into shape do exercises ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu nghĩa của cụm từ "work out" một cách chi tiết nhất, ... Với những bạn học tiếng Anh thì việc tìm hiểu ngữ nghĩa vô cùng quan trọng.
Xem chi tiết »
2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với cụm động từ work out · It is about a month before the race, and she still trains hard for it. If she wins this time, she will ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ workout trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ workout ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2021 · Với một chiến lược tập luyện cụ thể và rõ ràng, sẽ tạo nên ĐK để bạn lập cập có được mục tiêu tập tành của mình. Đối cùng với mục đích tập Gym ...
Xem chi tiết »
MỘT SỐ CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA THƯỜNG GẶP ♥ 1. bear out = confirm: xác nhận 2. bring in ... down = refuse: từ chối 27. work out = calculate: tính toán | Facebook ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Workout
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với workout hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu