That's the wrong answer. Read the question again. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. incorrect. The information on the website is ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của wrong ; Adjective. incorrect mistaken erroneous off beam ; Adjective. immoral wicked dishonest illegal ; Adjective. unsuitable improper ...
Xem chi tiết »
in the wrong sense: trái chiều, ngược · the wrong side: mặt trái · wrong side foremost: ngược, trước ra sau · wrong side out: trái, trong ra ngoài · wrong side up: ...
Xem chi tiết »
Nói sự thật thì có gì đáng ngại. Phó từ. Một cách sai trái, chệch hướng, lầm lẫn, với kết quả không đúng.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. counterfactual , erroneous , false , faulty , flawed , imprecise , ...
Xem chi tiết »
my watch is wrong — đồng hồ tôi không đúng: wrong use of a word — sự dùng từ sai: to be ... to get in wrong with someone: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bị ai ghét.
Xem chi tiết »
Tôi luôn có thể quay lại nếu có gì sai sót, Lucy nghĩ. Cô bắt đầu bước về phía trước, giòn giã trên tuyết và xuyên qua gỗ về phía ánh sáng khác.
Xem chi tiết »
he told me he had done nothing wrong. hắn nói với tôi rằng hắn chẳng làm điều gì bậy bạ cả. sai, không đúng, không xác thực. my watch is wrong. đồng hồ tôi ...
Xem chi tiết »
Theo nghĩa này, cụm từ "not even wrong" đồng nghĩa với "không thể phản nghiệm". Cụm từ này thường được gán cho nhà vật lý lý thuyết Wolfgang Pauli, người nổi ...
Xem chi tiết »
The ensuing investigation has generated three class-action lawsuits, two wrongful death lawsuits, and several federal raids. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong ...
Xem chi tiết »
hắn nói với tôi rằng hắn chẳng làm điều gì bậy bạ cả. sai, không đúng, không xác thực. my watch is wrong. đồng hồ tôi không đúng.
Xem chi tiết »
wrong. /rɔɳ/. * tính từ. xấu, không tốt, tồi. it is wrong to speak ill of one's companion: nói xấu bạn là không tốt. trái, ngược. in the wrong sense: trái chiều ...
Xem chi tiết »
wrong · 1. Tính từ +, ( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức) VD: It is wrong to steal (ăn cấp là bậy) · 2. Phó từ +, Một cách sai trái, chệch ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2016 · A fiasco is something that goes completely wrong often in a ... marriage M-A-R-R-I-A-G-E đồng nghĩa với wedding là đám cưới hay hôn lễ; ...
Xem chi tiết »
wrong có nghĩa là: wrong /rɔɳ/* tính từ- xấu, không tốt, tồi=it is wrong to speak ill of one's companion+ nói xấu bạn là không tốt- trái, ngược=in the wrong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Wrong
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với wrong hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu