Nghĩa là gì: yesterday yesterday /'jestədi/. phó từ & danh từ. hôm qua. yesterday morning: sáng hôm sau; the day before yesterday: hôm kia; yesterday week: ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. bygone , foretime , lang syne , last day , not long ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của yesterday today and tomorrow. Học thêm. 일본어-한국어 사전 · Custom Team Hockey Uniforms ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · yesterday ý nghĩa, định nghĩa, yesterday là gì: 1. on the day ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Yesterday - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ... Hôm qua, Tom và Mary nói với tôi rằng họ không thể nói tiếng Pháp.
Xem chi tiết »
I am confident that these can not put the clock back to yesterday's evening hours. ... He comes down and tells him that she left yesterday and is not allowed to ... Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa. noun. bygone , foretime , lang syne , last day , not long ago , past , recently , the other day , yesteryear , yore , before , earlier , ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Chat với nhau. 12345. User hỏi đáp. phongthinhdoor; 05/07/2022 15:59:53; Khi buồn thì làm gì nhỉ? merganius89@gmail.com; 05/07/2022 17:01:08 ...
Xem chi tiết »
... phát âm yesterday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yesterday. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Cùng học tiếng Anh. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yesterday tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com ...
Xem chi tiết »
Mọi quyền đối với các dịch vụ và tài liệu trên EnglishLib.org đều được bảo vệ. Việc sử dụng tài liệu chỉ có thể được thực hiện khi có sự cho phép bằng văn bản ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : yesterday | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật… Khớp với kết quả tìm kiếm: Vietnamese ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Cùng với yesterday thì last + time, time + ago, in the past, the day before, as if, as though, it's time, if only, wish, would sooner/ rather ...
Xem chi tiết »
Wiki ❷⓿❷❶】Bản dịch tiếng việt: yesterday định nghĩa | dịch. ... ❤️️︎️️︎️️yesterday có nghĩa là gì? yesterday Định nghĩa. ... từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Yesterday
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với yesterday hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu