13 thg 7, 2022 · KNOWN AND RECOGNIZED BY MANY PEOPLE. She's a well-known artist. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. famous.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Well-known - Từ điển Anh - Việt: /'''´wel´noun'''/, Nổi tiếng, ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Well-known ».
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của a well known.
Xem chi tiết »
Well-known là gì: / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của well known ; Opposite of having a good reputation. disreputable untrustworthy cowboy unreliable ; Opposite of exceptionally good. abysmal egregious ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của well known person. ... Somebody famous. big name authority expert kingpin leader luminary big star ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2019 · 11 tính từ đồng nghĩa với 'Famous' trong tiếng Anh · 1. Well-known – /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết · 2. Notable – /'noutəbl/: có tiếng, ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Well-known là gì: / ´wel´noun /, Tính từ: nổi tiếng, được nhiều người biết đến, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:…
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "famous" là: renowned, well-known. nổi tiếng. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "feeble" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
Some of the well-known naturally-occurring radioisotopes are tritium, carbon-14 and phosphorus-32. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'well-known' trong từ điển Lạc Việt. ... Đồng nghĩa - Phản nghĩa. well- ... famous, renowned, eminent, familiar, recognized, celebrated, ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá tất tần tật về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng ... Famous, Well-known, Widely-known, Nổi tiếng.
Xem chi tiết »
Well known - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
từ đồng nghĩa với famous dùng từ nào trong văn viết sẽ hay hơn câu hỏi 12500 - hoidap247.com. ... well-known, notable, renowned đều đồng nghĩa với famous.
Xem chi tiết »
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như các phân biệt Famous, Well-known, Notorious & Infamous trong Tiếng Anh như thế nào, hãy tìm hiểu cùng tailieuielts.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Well Known
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa well known hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu