After years of working hard, we are now quite well off. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. rich. She's one of the richest women in the country.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. affluent , comfortable , easy , flourishing , flush , fortunate , ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của well off.
Xem chi tiết »
Nghĩa chuyên ngành. giàu có. thịnh vượng. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. affluent , comfortable , easy , flourishing , flush , fortunate ...
Xem chi tiết »
Opposite of rich, affluent, or financially prosperous. broke penniless poor impoverished indigent poverty-stricken destitute penurious impecunious needy ...
Xem chi tiết »
Despite some poverty, overall it was a country of relatively well-off workers, small-scale producers, farmers, and a substantial middle class. more_vert.
Xem chi tiết »
Well off - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: comfortable easy prosperous well-fixed well-heeled well-situated well-to-do. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-off".
Xem chi tiết »
well-to-do nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-to-do giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-to-do.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến của "Rich". ; Wealthy, Abounding, Delightful ; Prosperous, Absurd, Droll ; Affluent, Abundant, Dulcet ; Well-off/better off (informal) ...
Xem chi tiết »
well-off/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng well-off/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Khái niệm từ đồng nghĩa được dịch trong tiếng Anh là synonyms. Bạn hãy cùng RES tìm hiểu cách dùng trong luyện speaking ielts ngay nhé!
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Question 1: He wɑs brought up in a well-off fɑmily. He cɑn't understɑnd the problems we ɑre fɑcing. A. broke B. kind C. poor D. wealthy.
Xem chi tiết »
well-off = well-off tính từ phong lưu; sung túc; thịnh vượng gặp may; may mắn /'wel' ... Từ đồng nghĩa / Synonyms: ... Related search result for "well-off".
Xem chi tiết »
Hiện tại, well, well hoặc wellest¹, well, well, well, well ... sống sung túc (phong lưu) ở... to do well — làm ăn khấm khá phát đạt: to be well off — phong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Well Off
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa well off hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu