ĐỒNG NHÂN DÂN TỆ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỒNG NHÂN DÂN TỆ " in English? SNounđồng nhân dân tệthe yuanđồng nhân dân tệnhân dân tệnguyênyuanNDTđồng CNYrenminbiđồng nhân dân tệđồng NDTnhân dânRMBthe RMB
Examples of using Đồng nhân dân tệ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
đồng nhân dân tệ trung quốcthe chinese yuanchinese renminbiđồng nhân dân tệ của trung quốcthe chinese yuanchinese renminbiđồng nhân dân tệ đãthe yuan hassử dụng đồng nhân dân tệuse of the yuanWord-for-word translation
đồngverbđồngđồngadjectivesameđồngnouncopperbronzedongnhânadjectivehumannhânadverbmultiplynhânnounpeoplepersonnelstaffdânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocaltệadjectivebadterribletệnouncurrencyyuan SSynonyms for Đồng nhân dân tệ
nguyên yuan NDT renminbi đồng CNY đồng nguyên chấtđồng nhân dân tệ của trung quốcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đồng nhân dân tệ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhân Dân Tệ In English
-
Nhân Dân Tệ In English - Glosbe Dictionary
-
Nhân Dân Tệ In English
-
NHÂN DÂN TỆ In English Translation - Tr-ex
-
Renminbi - Wikipedia
-
Yuan | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
English Adventure - CURRENCY - TFlat
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
5 Điều Cần Biết Về Nhân Dân Tệ Tiếng Anh Là Gì, English Adventure
-
Bạn Có Thể Giành được 80.000 Nhân Dân Tệ ...
-
Thẻ Trả Trước
-
Trung Quốc Không điều Chỉnh Tỷ Giá đồng Nhân Dân Tệ - Chi Tiết Tin
-
Bitcoin / Chinese Yuan - WebTranslateIt
-
"Nhân Dân Tệ (hệ Thống Tiền Tệ Của Trung Quốc)" Tiếng Anh Là Gì?
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - BIDV