đồng Phục Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồng phục" thành Tiếng Anh

uniform, outfit, uniform là các bản dịch hàng đầu của "đồng phục" thành Tiếng Anh.

đồng phục + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • uniform

    noun

    distinctive outfit as a means of identifying members of a group

    Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.

    The students at that school wear uniforms.

    en.wiktionary2016
  • outfit

    noun

    Nữ sinh trong đồng phục màu xanh và mũ trắng, nam sinh mặc quần đen cùng áo sơ-mi màu xanh đậm.

    The girls are uniformly dressed in blue outfits and white caps; the boys wear black pants and dark-blue shirts.

    Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đồng phục " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Đồng phục + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • uniform

    adjective verb noun

    similar clothing worn by a group of people

    Mọi sinh viên của trường đó phải mặc đồng phục.

    The students at that school wear uniforms.

    wikidata
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đồng phục" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đồng Phục Dịch Tiếng Anh Là Gì