đống Rơm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đống rơm" thành Tiếng Anh
cock, haystack là các bản dịch hàng đầu của "đống rơm" thành Tiếng Anh.
đống rơm + Thêm bản dịch Thêm đống rơmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cock
noun interjection verb proper FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
haystack
nounTôi biết, thưa bà. Nhưng bà đang tìm cái kim trong đống rơm.
I realize that, ma'am, but you're looking for a needle in a haystack.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đống rơm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đống rơm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đống Rơm Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỐNG RƠM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đống Rơm In English - Glosbe Dictionary
-
ĐỐNG RƠM - Translation In English
-
ĐỐNG RƠM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đống Rơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đống Rơm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đống Rơm" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đống Rơm' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Rơm Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đống Rơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'rơm' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
"Rơm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Rơm Tiếng Anh Là Gì