đồng ruộng trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: field (tổng các phép tịnh tiến 1). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với đồng ruộng chứa ít nhất 211 câu.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồng ruộng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Và mọi cây trong đồng ruộng vỗ tay. · And all the trees in the countryside will clap their hands.
Xem chi tiết »
Nông dân có thể theo dõi điều kiện đồng ruộng từ bất cứ đâu. The farmer can able to monitor the field conditions from anywhere.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đồng ruộng' trong tiếng Anh. đồng ruộng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
ruộng đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ruộng đồng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
ruộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... ruộng trồng lúa, nương trồng ngô paddy field for rice, hilly and for corn ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "đồng ruộng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Đa tạ nha. ... Đồng ruộng từ tiếng anh đó là: field; plain. Answered 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
So the judgment that springs up is like poisonous weeds in the furrows of the field. 10. Trước khi lập gia đình, anh có việc phải làm là chăm lo đồng ruộng hoặc ...
Xem chi tiết »
Vòng tròn đồng ruộng (tiếng Anh: crop circle) là một khu vực trồng ngũ cốc hay cây trồng nói chung bị san phẳng một cách có hệ thống thành nhiều mẫu hình ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (18) Tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp được 4Life English Center tổng hợp giúp ... Dormant: nằm im lìm, không hoạt động, ngủ; Aquaculture: nghề nuôi trồng thủy ...
Xem chi tiết »
田野 (dong ruong) - là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp. Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồng ruộng trong tiếng Trung. 田野 (dong ruong) - ...
Xem chi tiết »
field ý nghĩa, định nghĩa, field là gì: 1. an area of land, used for growing crops or keeping animals, usually surrounded by a fence: 2. a…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
live in a village/the countryside/an isolated area/a rural backwater sống trong một ngôi làng/vùng quê/một khu vực hẻo lánh/một vùng nông thôn tù túng ; enjoy ...
Xem chi tiết »
đồng ruộng, ruộng đồng, cánh đồng: Là một khoảng đất rộng để gieo trồng ngũ cốc. đồng tác giả: Những người cùng chung nhau tạo ra một tác phẩm (văn chương, phim ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Ruộng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng ruộng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu