Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 2mm - Inox Đặc Chủng 0903 365 316

Skip to content Trang chủ / Đồng
Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 2mm

50,000

Đồng Hợp Kim – Hợp Kim Đồng
Đồng Tấm Đồng Lục Giác
Đồng Ống Đồng Thỏi
Đồng Tròn Đặc Đồng Cắt Lẻ Theo Yêu Cầu
Dây Đồng Cuộn Gia Công Đồng Các Loại
Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 2mm số lượng Thêm vào giỏ hàng Danh mục sản phẩm
  • INOX HÌNH (4)
  • Niken (630)
  • Thép (10735)
  • Titan (325)
  • Nhôm (3877)
  • Đồng (2445)
  • Shop Online (345)
  • Inox (15619)
  • HỘP INOX (6)
  • CUỘN INOX (15)
  • DÂY CÁP INOX (15)
  • SHIM INOX (61)
  • PHỤ KIỆN INOX (0)
  • VUÔNG ĐẶC INOX (2)
  • LỤC GIÁC INOX (4)
  • LÁP INOX (51)
  • ỐNG INOX (15)
  • TẤM INOX (27)
Sản phẩm
  • Thép S690QL 20,000
  • Titan Tấm 0.01mm 50,000
  • Thép FeE355KTN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU - Châu Âu 20,000
  • Thép 1.0308 20,000
  • Vuông Đặc Inox 303 6mm 50,000
  • Tấm Đồng 36mm 50,000
DANH SÁCH HỢP KIM ĐỒNG

Đồng Tinh Khiết

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
Number Symbol Number Symbol
C10100 CW009A Cu-OFE C110 Cu-OFE
C10200 CW008A Cu-OF 2.004 OF-Cu C103 C1020 Cu-OF
CW021A Cu-HCP 2.007 SE-Cu
C10300 CW020A Cu-PHC 2.007 SE-Cu Cu-HCP
CW022A Cu-PHCE
C10700 CW013A CuAg0.10 2.1203 CuAg0.1
C11000 CW004A Cu-ETP 2.0065 E-Cu58 C101 C1100 Cu-ETP
C11904 CW014A CuAg0.04P
C11907 CW016A CuAg0.10P 2.1197 CuAg0.1P CuAg0.1P
CW128C CuMg0.5
CW127C CuMg0.2
C12200 CW024A Cu-DHP 2.009 SF-Cu C106 C1220
C1221
C14415 CW117C
C14500 CW118C CuTeP 2.1546 CuTeP CuTeP
C15000 CW120C CuZr 2.158 CuZr
C18150 CW106C CuCr1Zr 2.1293 CuCrZr CC102
CW106C CuCr1Zr 2.1293 CuCrZr
C18700 CW113C CuPb1P 2.116 CuPb1P CuPb1P
C19000 CW108C CuNi1P C113
C19400 CW107C CuFe2P 2.131 CuFe2P CW107C

Đồng Thau – Không Dùng Cho Gia Công

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
Number Symbol Number Symbol
C21000 CW500L CuZn5 2.022 CuZn5 C2100 CuZn5
C22000 CW501L CuZn10 2.023 CuZn10 CZ101 C2200 CuZn10
C23000 CW502L CuZn15 2.024 CuZn15 CZ102 C2300 CuZn15
C24000 CW503L CuZn20 2.025 CuZn20 CZ103 C2400 CuZn20
CW504L CuZn28 2.0261 CuZn28 CuZn28
C26000 CW505L CuZn30 2.0265 CuZn30 CZ106 C2600 CuZn30
C26800 CW506L CuZn33 2.028 CuZn33 CZ107 C2680
C27000 CW507L CuZn36 2.0335 CuZn36 CZ108 C2700 CuZn36
C27200 CW508L CuZn37 2.0321 CuZn37 CZ108 C2700 CuZn37
C28000 CW509L CuZn40 2.036 CuZn40 CZ109 C2800 CuZn40

Đồng Thau – Dùng Cho Gia Công

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
Number Symbol Number Symbol
C33500 CW604N CuZn37Pb0.5 2.0332 CuZn37Pb0.5 CuZn37Pb0.5
C33500 CW605N CuZn37Pb1 CZ131 C3501
C34000 CW600N CuZn35Pb1 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ118 C3501 CuZn36Pb1
C34200 CW601N CuZn35Pb2 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
CZ119
C34400 C3501
C34500 CW601N CuZn35Pb2 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
CZ119
C35300 CW601N CuZn35Pb2 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
CZ119
C35300 CW606N CuZn37Pb2 CZ131 C3601 CuZn37Pb2
C35300 2.0371 CuZn38Pb1.5 CuZn38Pb2
C35330 CW602N CuZn36Pb2As CZ132
C36000 CW603N CuZn36Pb3 2.0375 CuZn36Pb3 CZ124 C3601  C3602 CuZn36Pb3
CuZn35Pb3
CW609N CuZn38Pb4 CZ121/4 C3605
C3603
C3604
C36500 CW610N CuZn39Pb0.5 2.0372 CuZn39Pb0.5 CZ123 CuZn39Pb0.5
C37000 CW607N CuZn38Pb1 CZ129 C3501 CuZn38Pb1
C37700 CW608N CuZn38Pb2 CZ128 CuZn38Pb2
C37700 CW612N CuZn39Pb2 2.038 CuZn39Pb2 CZ128 C3771 CuZn39Pb2
C37800 CW617N CuZn40Pb2 2.0402 CuZn40Pb2 CZ120 C3603 CuZn40Pb2
C3604
C38000 CW617N CuZn40Pb2 2.0402 CuZn40Pb2 CZ120 C3603 CuZn40Pb2
C3604
C38000 CW624N CuZn43Pb2Al 2.041 CuZn44Pb2
C38500 CW614N CuZn39Pb3 2.0401 CuZn39Pb3 CZ121/3 C3603 CuZn39Pb3
C3604
CW614N CuZn39Pb3 C3603
C3604
CW616N CuZn40Pb1Al CuZn40Pb1
CW621N CuZn42PbAl

Đồng Phốt Pho – Đồng Thiếc

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C51000 CW451K CuSn5 PB102 C5102 CuSN (Swiss)5
C51100 CW450K CuSn4 2.1016 CuSn4 PB101 C5111
C51000 CW451K CuSn5 PB102 C5102
C51900 CW452K CuSn6 2.102 CuSn6 PB103 C5191 CuSN (Swiss)6
C52100 CW453K CuSn8 2.103 CuSn8 PB104 C5212
C5210
C53400 CW458K CuSn5Pb1 C5341 CuSN (Swiss)5Pb1
C54400 CW456K CuSn4Pb4Zn4 C5441 CuSN (Swiss)4Pb4Zn4

Đồng Nhôm – Đồng Silicon

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C62730 2.0966 CuAl10Ni5Fe4 CA104 CuAl10Ni5Fe4
CW304G CuAl9Ni3Fe2
C63280 2.0923 SG-CuAl8Ni6
C61800 CW305G CuAl10Fe1 2.0937 SG-CuAl10Fe CA103 CuAl10Fe1
CW306G CuAl10Fe3Mn2 2.0936 CuAl10Fe3Mn2 CuAl10Fe3Mn2
C63000 CW307G CuAl10Ni5Fe4 2.0966 CuAl10Ni5Fe4 CuAl10Ni5Fe4
CW308G CuAl11Fe6Ni6 2.0978 CuAl11Ni6Fe6
C65500 CW116C CuSi3Mn1 2.1461 SG-CuSi3 CS101

Đồng – Niken – Silicon

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
CW109C CuNi1Si 2.0853 CuNi1.5Si
C64700 CW111C CuNi2Si 2.0855 CuNi2Si
C70250 CW112C CuNi3Si 2.0857 CuNi3Si

Đồng Hiệu Suất Cao

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C48200 CW714R CuZn37Pb1Sn1 CuZn37SN (Swiss)1Pb1
C46400 CW719R CuZn39Pb1 3.053 CuZn38Sn1 CZ133 CuZn38SN (Swiss)1
C67000 CW704R CuZn23Al6Mn4Fe3Pb 2.05 CuZn23Al6Mn4Fe3 CuZn23Al6Mn4Fe3
CW708R CuZn31Si 2.049 CuZn31Si
CW710R CuZn35Ni3Mn2AlPb 2.054 CuZn35Ni2
C67410 CW713R CuZn37Mn3Al2PbSi 2.055 CuZn40Al2 CuZn40Al2
CW720R CuZn40Mn1Pb1 2.058 CuZn40Mn1Pb CZ136 CuZn40Mn1Pb1
CW723R CuZn40Mn2Fe1 2.0572 CuZn42Mn2 CuZn42Mn2
CZ136
C63280 2.0923 SG-CuAl8Ni6 CA105

Bạc Niken

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C73500 C7351
C75200 C7521
C76200 CW405J CuNi12Zn29
C77000 CW410J CuNi18Zn27 2.0742 CuNi18Zn27 NS107 C7701
C79800 CW400J CuNi7Zn39Pb3Mn2
C79620 CW402J CuNi10Zn42Pb2 NS101 CuNi10Zn42Pb2
C75700 CW403J CuNi12Zn24 2.073 CuNi12Zn24 NS104 CuNi12Zn24
C79200 CW404J CuNi12Zn25Pb1 CuNi12Zn25Pb
C79300 CW406J CuNi12Zn30Pb1 2.078 CuNi12Zn30Pb1
C79860 CW407J CuNi12Zn38Mn5Pb2
C76300 CW408J CuNi18Zn19Pb1 2.079 CuNi18Zn19Pb1 NS113
C76400 CW409J CuNi18Zn20 2.074 CuNi18Zn20 NS106 CuNi18Zn20

Đồng Niken Thiếc

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C70250 CW112C CuNi3Si1 2.0857 CuNi3Si
C72500 CW351H CuNi9Sn2 2.0875 CuNi9Sn2
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C17000 CW100C CuBe1.7 2.1245 CuBe1.7 CB101 C1700
C17200 CW101C CuBe2 2.1247 CuBe2 C1720
C17500 CW104C CuCo2Be 2.1285 CuCo2Be C112
C17510 CW110C CuNi2Be 2.085 CuNi2Be
CW103C CuCo1Ni1Be

Đồng Thau Thiếc

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C42500 CW454K CuSn3Zn9

Đồng Niken

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C70600 CW352H CuNi10Fe1Mn 2.0872 CuNi10Fe1Mn CN102 C7060
C71500 CW354H CuNi30Mn1Fe 2.0882 CuNi30Mn1Fe CN107 C7150

Thông tin liên hệ
0909 246 316 0909 656 316
0906 856 316 0902 456 316
0903 365 316 0902 345 304

Để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh.

Trang web bán hàng uy tín
https://www.titaninox.vn/ https://inoxdacchung.com
https://vatlieutitan.vn/ https://kimloaiviet.com/
https://www.inox304.vn/ https://chokimloai.com/
https://www.inox365.vn/ https://kimloai.edu.vn/
Ống đúc inox phi 50.8

Ống đúc inox phi 50.8 là ống đúc thuộc hệ tube, hệ ống thủy lực [...]

11 Th11
Ống đúc inox phi 38, ống inox đúc 38mm

Ống đúc inox phi 38 là ống đúc thuộc hệ tube, hệ ống thủy lực [...]

11 Th11
Ống đúc inox phi 35, ống inox đúc 35mm

Ống đúc inox phi 35 là ống đúc thuộc hệ tube, hệ ống thủy lực [...]

11 Th11
Thép S28200, Thép hợp kim Mangalloy, Thép chịu mài mòn Mn18-Cr18-N

Thép S28200 hay Mangalloy được làm bằng hợp kim thép, chứa 0,8 đến 1,25% cacbon, [...]

05 Th11
Shim Chêm, Miếng chêm, Lá Căn là gì

Shim chêm hay Miếng chêm là một mảnh vật liệu rất mỏng thường được đóng [...]

07 Th10
Inox 353MA – Thép không gỉ SUS353MA

Inox 353MA hay Thép không gỉ cấp 353MA là hợp kim có hàm lượng niken [...]

05 Th10
Inox 254, Hợp Kim Thép Không Gỉ 254

Inox 254 hay thép không gỉ 254, còn được tìm thấy dưới tên thương hiệu [...]

11 Th9
Inox 434, Thép không gỉ 434 là gì

Inox 434 là loại thép không gỉ có thành phần hóa học tương tự như [...]

10 Th9

Sản phẩm tương tự

Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 12mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 16mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Ống Hợp Kim các loại

20,000 Quick View

Đồng

ĐỒNG THAU GIÁ RẺ

100,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 7mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 8mm

50,000 Quick View

Đồng

ĐỒNG TẤM, TẤM ĐỒNG HỢP KIM

100,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 24mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 26mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 5mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 6mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 10mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 28mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 22mm

50,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 18mm

50,000 Quick View

Đồng

SHIM CHÊM BẰNG ĐỒNG CUỘN LÁ CĂN

500,000 Quick View

Đồng

Đồng Trục, Đồng Thanh

20,000 Quick View

Đồng

ĐỒNG ỐNG, ỐNG ĐỒNG HỢP KIM

150,000
  • Tìm kiếm:
  • Vật tư inox
    • Cáp inox
    • Chữ nhật đặc inox
    • Cuộn inox
    • Hộp inox
    • La đúc inox
    • Láp inox
    • Lục giác inox
    • Ống inox
    • Shim chêm inox
    • Tấm inox
    • Vê đúc inox
    • Vuông đặc inox
    • U ĐÚC INOX
    • Dây cáp inox
  • Danh mục inox
    • Inox 201
    • Inox 304
    • Inox 310S
    • Inox 316
    • Inox 430
  • KIM LOẠI KHÁC
    • ĐỒNG
    • INOX
    • NIKEN
    • THÉP
    • TITAN
  • Liên hệ
  • TÀI LIỆU
  • Đăng nhập
  • Newsletter
  • NHẬP SỐ ZALO ID

    -Chọn bảng giá-InoxĐồngNhômThépNikenTitanKhác

Gọi điện Gọi điện Nhắn Messenger Nhắn tin Messenger Chat Zalo Chat Zalo

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *

Mật khẩu *

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Close this module ĐĂNG TIN MUA BÁN TẠI

MUA BÁN INOX

MUA BÁN NHÔM

MUA BÁN ĐỒNG

MUA BÁN THÉP

NHẬP SỐ ZALO ID

-Chọn bảng giá-InoxĐồngNhômThépNikenTitanKhác

No thanks, I’m not interested!

Từ khóa » Trục Inox 2mm