Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 50mm - Chợ Vật Liệu - 0906 856 316

Skip to contentHome / Cửa hàng / Đồng
Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 50mm

50.000

Đồng Hợp Kim – Hợp Kim Đồng
Đồng TấmĐồng Lục Giác
Đồng ỐngĐồng Thỏi
Đồng Tròn ĐặcĐồng Cắt Lẻ Theo Yêu Cầu
Dây Đồng CuộnGia Công Đồng Các Loại
Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 50mm quantity Add to cart
DANH SÁCH HỢP KIM ĐỒNG

Đồng Tinh Khiết

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
NumberSymbolNumberSymbol
C10100CW009ACu-OFEC110Cu-OFE
C10200CW008ACu-OF2.004OF-CuC103C1020Cu-OF
CW021ACu-HCP2.007SE-Cu
C10300CW020ACu-PHC2.007SE-CuCu-HCP
CW022ACu-PHCE
C10700CW013ACuAg0.102.1203CuAg0.1
C11000CW004ACu-ETP2.0065E-Cu58C101C1100Cu-ETP
C11904CW014ACuAg0.04P
C11907CW016ACuAg0.10P2.1197CuAg0.1PCuAg0.1P
CW128CCuMg0.5
CW127CCuMg0.2
C12200CW024ACu-DHP2.009SF-CuC106C1220
C1221
C14415CW117C
C14500CW118CCuTeP2.1546CuTePCuTeP
C15000CW120CCuZr2.158CuZr
C18150CW106CCuCr1Zr2.1293CuCrZrCC102
CW106CCuCr1Zr2.1293CuCrZr
C18700CW113CCuPb1P2.116CuPb1PCuPb1P
C19000CW108CCuNi1PC113
C19400CW107CCuFe2P2.131CuFe2PCW107C

Đồng Thau – Không Dùng Cho Gia Công

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
NumberSymbolNumberSymbol
C21000CW500LCuZn52.022CuZn5C2100CuZn5
C22000CW501LCuZn102.023CuZn10CZ101C2200CuZn10
C23000CW502LCuZn152.024CuZn15CZ102C2300CuZn15
C24000CW503LCuZn202.025CuZn20CZ103C2400CuZn20
CW504LCuZn282.0261CuZn28CuZn28
C26000CW505LCuZn302.0265CuZn30CZ106C2600CuZn30
C26800CW506LCuZn332.028CuZn33CZ107C2680
C27000CW507LCuZn362.0335CuZn36CZ108C2700CuZn36
C27200CW508LCuZn372.0321CuZn37CZ108C2700CuZn37
C28000CW509LCuZn402.036CuZn40CZ109C2800CuZn40

Đồng Thau – Dùng Cho Gia Công

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
NumberSymbolNumberSymbol
C33500CW604NCuZn37Pb0.52.0332CuZn37Pb0.5CuZn37Pb0.5
C33500CW605NCuZn37Pb1CZ131C3501
C34000CW600NCuZn35Pb12.0331CuZn36Pb1.5CZ118C3501CuZn36Pb1
C34200CW601NCuZn35Pb22.0331CuZn36Pb1.5CZ131CuZn35Pb2
CZ119
C34400C3501
C34500CW601NCuZn35Pb22.0331CuZn36Pb1.5CZ131CuZn35Pb2
CZ119
C35300CW601NCuZn35Pb22.0331CuZn36Pb1.5CZ131CuZn35Pb2
CZ119
C35300CW606NCuZn37Pb2CZ131C3601CuZn37Pb2
C353002.0371CuZn38Pb1.5CuZn38Pb2
C35330CW602NCuZn36Pb2AsCZ132
C36000CW603NCuZn36Pb32.0375CuZn36Pb3CZ124C3601  C3602CuZn36Pb3
CuZn35Pb3
CW609NCuZn38Pb4CZ121/4C3605
C3603
C3604
C36500CW610NCuZn39Pb0.52.0372CuZn39Pb0.5CZ123CuZn39Pb0.5
C37000CW607NCuZn38Pb1CZ129C3501CuZn38Pb1
C37700CW608NCuZn38Pb2CZ128CuZn38Pb2
C37700CW612NCuZn39Pb22.038CuZn39Pb2CZ128C3771CuZn39Pb2
C37800CW617NCuZn40Pb22.0402CuZn40Pb2CZ120C3603CuZn40Pb2
C3604
C38000CW617NCuZn40Pb22.0402CuZn40Pb2CZ120C3603CuZn40Pb2
C3604
C38000CW624NCuZn43Pb2Al2.041CuZn44Pb2
C38500CW614NCuZn39Pb32.0401CuZn39Pb3CZ121/3C3603CuZn39Pb3
C3604
CW614NCuZn39Pb3C3603
C3604
CW616NCuZn40Pb1AlCuZn40Pb1
CW621NCuZn42PbAl

Đồng Phốt Pho – Đồng Thiếc

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C51000CW451KCuSn5PB102C5102CuSN (Swiss)5
C51100CW450KCuSn42.1016CuSn4PB101C5111
C51000CW451KCuSn5PB102C5102
C51900CW452KCuSn62.102CuSn6PB103C5191CuSN (Swiss)6
C52100CW453KCuSn82.103CuSn8PB104C5212
C5210
C53400CW458KCuSn5Pb1C5341CuSN (Swiss)5Pb1
C54400CW456KCuSn4Pb4Zn4C5441CuSN (Swiss)4Pb4Zn4

Đồng Nhôm – Đồng Silicon

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C627302.0966CuAl10Ni5Fe4CA104CuAl10Ni5Fe4
CW304GCuAl9Ni3Fe2
C632802.0923SG-CuAl8Ni6
C61800CW305GCuAl10Fe12.0937SG-CuAl10FeCA103CuAl10Fe1
CW306GCuAl10Fe3Mn22.0936CuAl10Fe3Mn2CuAl10Fe3Mn2
C63000CW307GCuAl10Ni5Fe42.0966CuAl10Ni5Fe4CuAl10Ni5Fe4
CW308GCuAl11Fe6Ni62.0978CuAl11Ni6Fe6
C65500CW116CCuSi3Mn12.1461SG-CuSi3CS101

Đồng – Niken – Silicon

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
CW109CCuNi1Si2.0853CuNi1.5Si
C64700CW111CCuNi2Si2.0855CuNi2Si
C70250CW112CCuNi3Si2.0857CuNi3Si

Đồng Hiệu Suất Cao

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C48200CW714RCuZn37Pb1Sn1CuZn37SN (Swiss)1Pb1
C46400CW719RCuZn39Pb13.053CuZn38Sn1CZ133CuZn38SN (Swiss)1
C67000CW704RCuZn23Al6Mn4Fe3Pb2.05CuZn23Al6Mn4Fe3CuZn23Al6Mn4Fe3
CW708RCuZn31Si2.049CuZn31Si
CW710RCuZn35Ni3Mn2AlPb2.054CuZn35Ni2
C67410CW713RCuZn37Mn3Al2PbSi2.055CuZn40Al2CuZn40Al2
CW720RCuZn40Mn1Pb12.058CuZn40Mn1PbCZ136CuZn40Mn1Pb1
CW723RCuZn40Mn2Fe12.0572CuZn42Mn2CuZn42Mn2
CZ136
C632802.0923SG-CuAl8Ni6CA105

Bạc Niken

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C73500C7351
C75200C7521
C76200CW405JCuNi12Zn29
C77000CW410JCuNi18Zn272.0742CuNi18Zn27NS107C7701
C79800CW400JCuNi7Zn39Pb3Mn2
C79620CW402JCuNi10Zn42Pb2NS101CuNi10Zn42Pb2
C75700CW403JCuNi12Zn242.073CuNi12Zn24NS104CuNi12Zn24
C79200CW404JCuNi12Zn25Pb1CuNi12Zn25Pb
C79300CW406JCuNi12Zn30Pb12.078CuNi12Zn30Pb1
C79860CW407JCuNi12Zn38Mn5Pb2
C76300CW408JCuNi18Zn19Pb12.079CuNi18Zn19Pb1NS113
C76400CW409JCuNi18Zn202.074CuNi18Zn20NS106CuNi18Zn20

Đồng Niken Thiếc

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C70250CW112CCuNi3Si12.0857CuNi3Si
C72500CW351HCuNi9Sn22.0875CuNi9Sn2
ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C17000CW100CCuBe1.72.1245CuBe1.7CB101C1700
C17200CW101CCuBe22.1247CuBe2C1720
C17500CW104CCuCo2Be2.1285CuCo2BeC112
C17510CW110CCuNi2Be2.085CuNi2Be
CW103CCuCo1Ni1Be

Đồng Thau Thiếc

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C42500CW454KCuSn3Zn9

Đồng Niken

ASTMENENDINDINBSJISSN (Swiss)
C70600CW352HCuNi10Fe1Mn2.0872CuNi10Fe1MnCN102C7060
C71500CW354HCuNi30Mn1Fe2.0882CuNi30Mn1FeCN107C7150

Thông tin liên hệ
0909 246 3160909 656 316
0906 856 3160902 456 316
0903 365 3160902 345 304

Để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh.

Trang web bán hàng uy tín
https://www.titaninox.vn/ https://inoxdacchung.com
https://vatlieutitan.vn/ https://kimloaiviet.com/
https://www.inox304.vn/ https://chokimloai.com/
https://www.inox365.vn/https://kimloai.edu.vn/
Thép Hợp Kim X8Ni9: Chuyên Dụng Cho Bồn Chứa LNG Cryogenic, Độ Bền Cao

Trong ngành công nghiệp vật liệu, Thép Hợp Kim X8Ni9 đóng vai trò then chốt [...]

17 Jul
Thép Hợp Kim X50CrMnNiNbN219: Cơ Tính, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc hiểu rõ về tính chất và ứng dụng [...]

17 Jul
Thép Hợp Kim X40CrMoV5-1: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng Và Nhiệt Luyện

Thép Hợp Kim X40CrMoV5-1: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng Và Nhiệt Luyện Thép [...]

17 Jul
Thép Hợp Kim X38CrMoV5-1: Báo Giá, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng, Nhiệt Luyện

Thép Hợp Kim X38CrMoV5-1: Báo Giá, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng, Nhiệt Luyện Trong ngành [...]

17 Jul
Thép Hợp Kim X37CrMoW5-1: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng Và Xử Lý Nhiệt

Thép Hợp Kim X37CrMoW5-1: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng Và Xử Lý Nhiệt [...]

17 Jul
Thép Hợp Kim X32CrMoV3-3: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Mẫu, Mua Ở Đâu?

Thép Hợp Kim X32CrMoV3-3: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Mẫu, Mua Ở Đâu? Hiểu rõ [...]

17 Jul
Thép Hợp Kim X30WCrV93: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Giá Tốt?

Thép Hợp Kim X30WCrV93: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Mua Ở Đâu Giá Tốt? Trong [...]

17 Jul
Thép Hợp Kim X201CrW12: Ưu Điểm, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Xử Lý Nhiệt

Thép Hợp Kim X201CrW12: Ưu Điểm, Ứng Dụng Khuôn Dập Và Xử Lý Nhiệt Trong [...]

17 Jul

Related products

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 3mm

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 3mm

50.000Add to cart Đồng Trục, Đồng Thanh

Đồng

Đồng Trục, Đồng Thanh

20.000Add to cart Đồng Đỏ Giá Rẻ

Đồng

Đồng Đỏ Giá Rẻ

20.000Add to cart Đồng Các Loại Giá Rẻ

Đồng

Đồng Các Loại Giá Rẻ

20.000Add to cart Đồng Ống, Ống Đồng Hợp Kim

Đồng

Đồng Ống, Ống Đồng Hợp Kim

20.000Add to cart Đồng Thau Giá Rẻ, Bảng Giá Đồng Thau

Đồng

Đồng Thau Giá Rẻ, Bảng Giá Đồng Thau

100.000Add to cart Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 7mm

Đồng

Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 7mm

50.000Add to cart Shim Chêm Bằng Đồng Cuộn Lá Căn

Đồng

Shim Chêm Bằng Đồng Cuộn Lá Căn

20.000Add to cart
  • AllCác loại khácĐồngInoxNhômNikenThépTitan Search for:
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Tài liệu kỹ thuật
  • Chính sách
    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách đổi hàng
    • Chính sách giao hàng
    • Chính sách thanh toán
  • Liên hệ
  • Sản phẩm
  • Login
  • NHẬP SỐ ZALO/ID

    -Chọn bảng giá-InoxTitanNhômĐồngThépNikenKhác

Gọi điệnGọi điệnNhắn MessengerNhắn tin MessengerChat ZaloChat Zalo

Login

Username or email address Required

Password Required

Remember me Log in

Lost your password?

Close this module

ĐĂNG TIN MUA BÁN TẠI

MUA BÁN INOXMUA BÁN NHÔMMUA BÁN ĐỒNG

NHẬP SỐ ZALO/ID

-Chọn bảng giá-InoxTitanNhômĐồngThépNikenKhác

No thanks, I’m not interested!

Từ khóa » Trục Phi 50