Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 60mm - Kim Loại Việt - 0902 456 316

Bỏ qua nội dung Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 60mm Trang chủ / Đồng Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 60mm

50,000

Đồng Hợp Kim – Hợp Kim Đồng
Đồng Tấm Đồng Lục Giác
Đồng Ống Đồng Thỏi
Đồng Tròn Đặc Đồng Cắt Lẻ Theo Yêu Cầu
Dây Đồng Cuộn Gia Công Đồng Các Loại
Đồng Trục Láp Tròn Đặc Phi 60mm số lượng Thêm vào giỏ hàng
HotlineSản phẩm
  • Láp Inox 630 Phi 20mm Láp Inox 630 Phi 20mm 50,000
  • Láp Inox 317L Phi 46mm Láp Inox 317L Phi 46mm 50,000
  • Thép 1.453 Thép 1.453 20,000
  • Thép Tấm SUS321HTB Thép Tấm SUS321HTB 20,000
  • Láp Inox 403 Phi 82mm Láp Inox 403 Phi 82mm 50,000
  • Thép FeE275KGN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU - Châu Âu Thép FeE275KGN Thép Tiêu Chuẩn EN, EU - Châu Âu 20,000
  • Ống Inox (457,2 x 50 x 6000) mm Ống Inox (457,2 x 50 x 6000) mm 50,000
  • Thép Tấm FCD500-7A - Bảng Giá Chi Tiết Thép Tấm FCD500-7A - Bảng Giá Chi Tiết 20,000
  • Tấm Inox 440c 1.4mm Tấm Inox 440c 1.4mm 50,000
  • Thép 1.4162 Thép 1.4162 20,000
  • Thép E360 Thép Tiêu Chuẩn BS - Anh Thép E360 Thép Tiêu Chuẩn BS - Anh 20,000
  • Tấm Inox 410 0.14mm Tấm Inox 410 0.14mm 50,000
  • Láp Inox 314 Phi 55mm Láp Inox 314 Phi 55mm 50,000
DANH SÁCH HỢP KIM ĐỒNG

Đồng Tinh Khiết

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
Number Symbol Number Symbol
C10100 CW009A Cu-OFE C110 Cu-OFE
C10200 CW008A Cu-OF 2.004 OF-Cu C103 C1020 Cu-OF
CW021A Cu-HCP 2.007 SE-Cu
C10300 CW020A Cu-PHC 2.007 SE-Cu Cu-HCP
CW022A Cu-PHCE
C10700 CW013A CuAg0.10 2.1203 CuAg0.1
C11000 CW004A Cu-ETP 2.0065 E-Cu58 C101 C1100 Cu-ETP
C11904 CW014A CuAg0.04P
C11907 CW016A CuAg0.10P 2.1197 CuAg0.1P CuAg0.1P
CW128C CuMg0.5
CW127C CuMg0.2
C12200 CW024A Cu-DHP 2.009 SF-Cu C106 C1220
C1221
C14415 CW117C
C14500 CW118C CuTeP 2.1546 CuTeP CuTeP
C15000 CW120C CuZr 2.158 CuZr
C18150 CW106C CuCr1Zr 2.1293 CuCrZr CC102
CW106C CuCr1Zr 2.1293 CuCrZr
C18700 CW113C CuPb1P 2.116 CuPb1P CuPb1P
C19000 CW108C CuNi1P C113
C19400 CW107C CuFe2P 2.131 CuFe2P CW107C

Đồng Thau – Không Dùng Cho Gia Công

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
Number Symbol Number Symbol
C21000 CW500L CuZn5 2.022 CuZn5 C2100 CuZn5
C22000 CW501L CuZn10 2.023 CuZn10 CZ101 C2200 CuZn10
C23000 CW502L CuZn15 2.024 CuZn15 CZ102 C2300 CuZn15
C24000 CW503L CuZn20 2.025 CuZn20 CZ103 C2400 CuZn20
CW504L CuZn28 2.0261 CuZn28 CuZn28
C26000 CW505L CuZn30 2.0265 CuZn30 CZ106 C2600 CuZn30
C26800 CW506L CuZn33 2.028 CuZn33 CZ107 C2680
C27000 CW507L CuZn36 2.0335 CuZn36 CZ108 C2700 CuZn36
C27200 CW508L CuZn37 2.0321 CuZn37 CZ108 C2700 CuZn37
C28000 CW509L CuZn40 2.036 CuZn40 CZ109 C2800 CuZn40

Đồng Thau – Dùng Cho Gia Công

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
Number Symbol Number Symbol
C33500 CW604N CuZn37Pb0.5 2.0332 CuZn37Pb0.5 CuZn37Pb0.5
C33500 CW605N CuZn37Pb1 CZ131 C3501
C34000 CW600N CuZn35Pb1 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ118 C3501 CuZn36Pb1
C34200 CW601N CuZn35Pb2 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
CZ119
C34400 C3501
C34500 CW601N CuZn35Pb2 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
CZ119
C35300 CW601N CuZn35Pb2 2.0331 CuZn36Pb1.5 CZ131 CuZn35Pb2
CZ119
C35300 CW606N CuZn37Pb2 CZ131 C3601 CuZn37Pb2
C35300 2.0371 CuZn38Pb1.5 CuZn38Pb2
C35330 CW602N CuZn36Pb2As CZ132
C36000 CW603N CuZn36Pb3 2.0375 CuZn36Pb3 CZ124 C3601  C3602 CuZn36Pb3
CuZn35Pb3
CW609N CuZn38Pb4 CZ121/4 C3605
C3603
C3604
C36500 CW610N CuZn39Pb0.5 2.0372 CuZn39Pb0.5 CZ123 CuZn39Pb0.5
C37000 CW607N CuZn38Pb1 CZ129 C3501 CuZn38Pb1
C37700 CW608N CuZn38Pb2 CZ128 CuZn38Pb2
C37700 CW612N CuZn39Pb2 2.038 CuZn39Pb2 CZ128 C3771 CuZn39Pb2
C37800 CW617N CuZn40Pb2 2.0402 CuZn40Pb2 CZ120 C3603 CuZn40Pb2
C3604
C38000 CW617N CuZn40Pb2 2.0402 CuZn40Pb2 CZ120 C3603 CuZn40Pb2
C3604
C38000 CW624N CuZn43Pb2Al 2.041 CuZn44Pb2
C38500 CW614N CuZn39Pb3 2.0401 CuZn39Pb3 CZ121/3 C3603 CuZn39Pb3
C3604
CW614N CuZn39Pb3 C3603
C3604
CW616N CuZn40Pb1Al CuZn40Pb1
CW621N CuZn42PbAl

Đồng Phốt Pho – Đồng Thiếc

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C51000 CW451K CuSn5 PB102 C5102 CuSN (Swiss)5
C51100 CW450K CuSn4 2.1016 CuSn4 PB101 C5111
C51000 CW451K CuSn5 PB102 C5102
C51900 CW452K CuSn6 2.102 CuSn6 PB103 C5191 CuSN (Swiss)6
C52100 CW453K CuSn8 2.103 CuSn8 PB104 C5212
C5210
C53400 CW458K CuSn5Pb1 C5341 CuSN (Swiss)5Pb1
C54400 CW456K CuSn4Pb4Zn4 C5441 CuSN (Swiss)4Pb4Zn4

Đồng Nhôm – Đồng Silicon

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C62730 2.0966 CuAl10Ni5Fe4 CA104 CuAl10Ni5Fe4
CW304G CuAl9Ni3Fe2
C63280 2.0923 SG-CuAl8Ni6
C61800 CW305G CuAl10Fe1 2.0937 SG-CuAl10Fe CA103 CuAl10Fe1
CW306G CuAl10Fe3Mn2 2.0936 CuAl10Fe3Mn2 CuAl10Fe3Mn2
C63000 CW307G CuAl10Ni5Fe4 2.0966 CuAl10Ni5Fe4 CuAl10Ni5Fe4
CW308G CuAl11Fe6Ni6 2.0978 CuAl11Ni6Fe6
C65500 CW116C CuSi3Mn1 2.1461 SG-CuSi3 CS101

Đồng – Niken – Silicon

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
CW109C CuNi1Si 2.0853 CuNi1.5Si
C64700 CW111C CuNi2Si 2.0855 CuNi2Si
C70250 CW112C CuNi3Si 2.0857 CuNi3Si

Đồng Hiệu Suất Cao

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C48200 CW714R CuZn37Pb1Sn1 CuZn37SN (Swiss)1Pb1
C46400 CW719R CuZn39Pb1 3.053 CuZn38Sn1 CZ133 CuZn38SN (Swiss)1
C67000 CW704R CuZn23Al6Mn4Fe3Pb 2.05 CuZn23Al6Mn4Fe3 CuZn23Al6Mn4Fe3
CW708R CuZn31Si 2.049 CuZn31Si
CW710R CuZn35Ni3Mn2AlPb 2.054 CuZn35Ni2
C67410 CW713R CuZn37Mn3Al2PbSi 2.055 CuZn40Al2 CuZn40Al2
CW720R CuZn40Mn1Pb1 2.058 CuZn40Mn1Pb CZ136 CuZn40Mn1Pb1
CW723R CuZn40Mn2Fe1 2.0572 CuZn42Mn2 CuZn42Mn2
CZ136
C63280 2.0923 SG-CuAl8Ni6 CA105

Bạc Niken

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C73500 C7351
C75200 C7521
C76200 CW405J CuNi12Zn29
C77000 CW410J CuNi18Zn27 2.0742 CuNi18Zn27 NS107 C7701
C79800 CW400J CuNi7Zn39Pb3Mn2
C79620 CW402J CuNi10Zn42Pb2 NS101 CuNi10Zn42Pb2
C75700 CW403J CuNi12Zn24 2.073 CuNi12Zn24 NS104 CuNi12Zn24
C79200 CW404J CuNi12Zn25Pb1 CuNi12Zn25Pb
C79300 CW406J CuNi12Zn30Pb1 2.078 CuNi12Zn30Pb1
C79860 CW407J CuNi12Zn38Mn5Pb2
C76300 CW408J CuNi18Zn19Pb1 2.079 CuNi18Zn19Pb1 NS113
C76400 CW409J CuNi18Zn20 2.074 CuNi18Zn20 NS106 CuNi18Zn20

Đồng Niken Thiếc

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C70250 CW112C CuNi3Si1 2.0857 CuNi3Si
C72500 CW351H CuNi9Sn2 2.0875 CuNi9Sn2
ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C17000 CW100C CuBe1.7 2.1245 CuBe1.7 CB101 C1700
C17200 CW101C CuBe2 2.1247 CuBe2 C1720
C17500 CW104C CuCo2Be 2.1285 CuCo2Be C112
C17510 CW110C CuNi2Be 2.085 CuNi2Be
CW103C CuCo1Ni1Be

Đồng Thau Thiếc

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C42500 CW454K CuSn3Zn9

Đồng Niken

ASTM EN EN DIN DIN BS JIS SN (Swiss)
C70600 CW352H CuNi10Fe1Mn 2.0872 CuNi10Fe1Mn CN102 C7060
C71500 CW354H CuNi30Mn1Fe 2.0882 CuNi30Mn1Fe CN107 C7150

Thông tin liên hệ
0909 246 316 0909 656 316
0906 856 316 0902 456 316
0903 365 316 0902 345 304

Để được tư vấn miễn phí và mua hàng chất lượng với giá cạnh tranh.

Trang web bán hàng uy tín
https://www.titaninox.vn/ https://inoxdacchung.com
https://vatlieutitan.vn/ https://kimloaiviet.com/
https://www.inox304.vn/ https://chokimloai.com/
https://www.inox365.vn/ https://kimloai.edu.vn/
Thép X8Ni9: Ưu Điểm, Ứng Dụng LNG, Tiêu Chuẩn Và Nhà Cung Cấp Uy Tín

Thép X8Ni9Thép X8Ni9Thép X8Ni9 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ thuật [...]

16 Th9
Thép X50CrMnNiNbN219: Đặc Tính, Ứng Dụng Và So Sánh Với Các Mác Thép Tương Đương

Trong ngành công nghiệp vật liệu, việc nắm vững thông tin chi tiết về các [...]

16 Th9
Thép X40CrMoV5-1: Tất Tần Tật Về Thép Công Cụ Nóng Chịu Nhiệt Cao, Giá Tốt

Trong ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và gia công cơ khí chính xác, [...]

16 Th9
Thép X38CrMoV5-1: Giải Pháp Khuôn Dập Nóng, Nhiệt Luyện & Ứng Dụng

Thép X38CrMoV5-1 là loại thép công cụ làm việc nóng được ứng dụng rộng rãi [...]

16 Th9
Thép X37CrMoW5-1: Thép Khuôn Dập Nguội, Nhiệt Luyện & Ứng Dụng Chịu Mài Mòn

Thép X37CrMoW5-1 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền [...]

16 Th9
Thép X32CrMoV3-3: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập Nóng & Xử Lý Nhiệt

Thép X32CrMoV3-3 là loại thép công cụ đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp [...]

16 Th9
Thép X30WCrV93: Đặc Tính, Ứng Dụng Dao Bếp, Nhiệt Luyện & So Sánh

Đối với các kỹ sư và nhà sản xuất đang tìm kiếm giải pháp vật [...]

16 Th9
Thép X201CrW12: Đặc Tính, Ứng Dụng Khuôn Dập, Xử Lý Nhiệt Và Báo Giá

Thép X201CrW12 là một trong những mác thép công cụ hợp kim nguội được ứng [...]

16 Th9

Sản phẩm tương tự

Láp Inox 420j2 Phi 16 Xem nhanh

Láp Inox 303

Láp Inox 303/303cu 21mm, 0902 456 316

Láp Đồng Đỏ Đồng Thau 15mm Xem nhanh

Đồng Thau Đồng Đỏ Hợp Kim

Láp Đồng Đỏ Đồng Thau 15mm, 0902 456 316

Dây Inox Sus 310s 2mm Xem nhanh

Dây Inox 310s

Dây Inox Sus 310s 2mm, 0902 456 316

Ống nhôm A6061 phi 10mm Xem nhanh

NHÔM A5052 A6061 A7075

Ống nhôm A6061 phi 10mm, 0902 456 316

Láp Inox 420j2 Phi 15 Xem nhanh

Láp Inox 303

Láp Inox 303/303cu 13mm, 0902 456 316

Láp Đồng Đỏ Đồng Thau 12mm Xem nhanh

Đồng Thau Đồng Đỏ Hợp Kim

Láp Đồng Đỏ Phi 8mm, 0902 456 316

Láp Thép 2083 phi 10mm Xem nhanh

THÉP KHUÔN ĐÚC 2083

Láp Thép 2083 phi 10mm, 0902 456 316

Ống Inox 304L phi 1.50mm Xem nhanh

Inox 304 316 310 420 440

Ống Inox 304L phi 1.50mm, 0902 456 316

  • Tìm kiếm:
  • Trang chủ
  • Inox
  • Nhôm
  • Đồng
  • THÉP
  • Titan
  • NIKEN
  • Các Loại Khác
  • Đăng nhập
Gọi điện Gọi điện Nhắn Messenger Nhắn tin Messenger Chat Zalo Chat Zalo

Đăng nhập

Tên tài khoản hoặc địa chỉ email Bắt buộc

Mật khẩu Bắt buộc

Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập

Quên mật khẩu?

Close this module

Tải bảng giá

NHẬP SỐ ZALO ID

-Chọn bảng giá-InoxTitanNhômĐồngThépNikenKhác

Không hiện lại nữa!

Từ khóa » Trục Phi 60