Present simple: awake /əˈweɪk/ Quá khứ đơn: awoke /əˈwoʊk/ Quá khứ phân từ : awoken /əˈwoʊkən/
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. alive , aroused , attentive , awakened , aware , cognizant , ...
Xem chi tiết »
awake ý nghĩa, định nghĩa, awake là gì: 1. not sleeping: 2. If you are awake to ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Các từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to awake” ; Thì hiện tại · awake · awake ; Thì hiện tại continuous · am awaking · are awaking ; Quá khứ đơn · awaked; awoke · awaked; awoke.
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: AWAKE ; Hiện tại đơn, awake, awake, awakes, awake ; Hiện tại tiếp diễn, am awaking, are awaking, is awaking, are awaking ; Quá khứ đơn, awaked ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,8 · progsol động từ bất quy tắc tiếng anh: awake ✓ awoke / awaked ✓ awoken / awaked - đánh thức, thức dậy, làm thức dậy, tỉnh ngộ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Làm sao để chia động từ với động từ Awake? Hãy cùng JES tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé. Quá khứ của Awake ...
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Khêu gợi, gợi. to awake someone's interest — gợi sự thích thú của ai. Chia động từ ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Awake ; Quá khứ, Awoke ; Quá khứ phân từ, Awoken ; Ngôi thứ ba số ít, Awakes ; Hiện tại phân từ/Danh động từ, Awaking ...
Xem chi tiết »
awake [awaked; awoke|awaked; awoken; awoke] {động từ}. volume_up · đánh thức {động}. awake (từ khác: arouse, awaken, rouse). làm thức dậy {động}. awake.
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2013 · Wake là một động từ bất quy tắc, irregular verb: simple past là woke (hay waked*), past participle là woken (hay waked*). Wake up!
Xem chi tiết »
+ ngoại động từ, awoke; awoke, awoked. đánh thức, làm thức dậy. (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra. to awake somebody to the ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2013 · Ðộng từ wake, waken, awake và awaken cùng có nghĩa là tỉnh dậy hay đánh thức ai dậy, nhưng có những cách dùng và nghĩa hơi khác nhau.
Xem chi tiết »
Chia động từ "to awake" ; Present · awake · awake · awakes ; Present continuous · am awaking · are awaking · is awaking ; Simple past · awaked; awoke · awaked; awoke.
Xem chi tiết »
ngoại động từ, awoke; awoke, awoked. đánh thức, làm thức dậy. (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra. to awake somebody to the sense ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đông Từ Awake
Thông tin và kiến thức về chủ đề đông từ awake hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu