Động Từ Bất Qui Tắc Pay Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Pay (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Pay
Trả tiền (hàng hóa, dịch vụ, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Pay
Động từ nguyên thể | Pay |
Quá khứ | Paid |
Quá khứ phân từ | Paid |
Ngôi thứ ba số ít | Pays |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Paying |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Say-Said-Said (Y ID ID)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Inlay | Inlaid | Inlaid |
Interlay | Interlaid | Interlaid |
Lay | Laid | Laid |
Say | Said | Said |
Soothsay | Soothsaid | Soothsaid |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » Pay ở Dạng Quá Khứ
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) PAY
-
Pay - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Pay - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ đơn Của Pay
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Showed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Occurred - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt Thì Hiện Tại Hoàn Thành Và Quá Khứ đơn + Bài Tập - Monkey