Động Từ Bất Qui Tắc Read Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Read (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Read
Đọc
Biết được (nhờ đọc sách báo, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Read
Động từ nguyên thể | Read |
Quá khứ | Read |
Quá khứ phân từ | Read |
Ngôi thứ ba số ít | Reads |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Reading |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Put-Put-Put (Không thay đổi)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bet | Bet | Bet |
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Cast | Cast | Cast |
Cost | Cost | Cost |
Cut | Cut | Cut |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Hit | Hit | Hit |
Hurt | Hurt | Hurt |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Let | Let | Let |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Preset | Preset | Preset |
Put | Put | Put |
Quit | Quit | Quit |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Set | Set | Set |
Shed | Shed | Shed |
Shut | Shut | Shut |
Slit | Slit | Slit |
Split | Split | Split |
Spread | Spread | Spread |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Thrust | Thrust | Thrust |
Upset | Upset | Upset |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » Thời Quá Khứ Của Read
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) READ
-
Quá Khứ Của Read - Cách Chia động Từ Read Trong Tiếng Anh
-
V3 Của Read Là Gì? - .vn
-
Read - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của Read Là Gì
-
Quá Khứ Của Read Là Gì - Actech
-
Cách Chia động Từ Read Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Phân Từ Của Read Là Gì, Động Từ Bất Quy Tắc
-
V3 Của Read Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
Read - Wiktionary Tiếng Việt
-
Top 15 Cách đọc Read Quá Khứ 2022