Động từ bất quy tắc - Leap ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, leap, leapt, leaped, leapt, leaped ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Scott leapt to the rescue when he spotted the youngster in difficulty. Những động từ bất quy tắc tương ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 · progsol động từ bất quy tắc tiếng anh: leap ✓ leaped / leapt / lept / lope ✓ leaped / leapt / lopen - nhảy, nhảy phóc.
Xem chi tiết »
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự ; Kneel, Knelt/Kneeled, Knelt/Kneeled ; Lean, Leant/Leaned, Leant/Leaned ; Learn, Learned/Learnt, Learned/Learnt.
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: LEAP ; Quá khứ hoàn thành, had leapt, had leapt ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been leaping, had been leaping ; Tương Lai, will leap, will leap ; TL ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ. Burn, Burnt/Burned, Burnt/Burned.
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc leap. Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác.
Xem chi tiết »
Chia động từ "to leap" ; Present · leap · leap · leaps ; Present continuous · am leaping · are leaping · is leaping ; Simple past · leapt; leaped · leapt; leaped · leapt; ... Bị thiếu: bất quy tắc
Xem chi tiết »
Leap Là Gì – Quá Khứ Của Leap Là Gì ... Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): leap / leapt / leapt. *. " Leap Là Gì - Quá Khứ Của ...
Xem chi tiết »
Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh) ; backslide, backslid, backslid ; be, was/were, been ; bear, bore, born ; beget, begot, begun ; behold, beheld, beheld ...
Xem chi tiết »
Keep calm and learn you irregular verbs. Một giáo viên tiếng Anh đã nói với học trò của mình như vậy. Lý do tại sao à? Nếu bạn đã từng vật lộn để học thuộc ...
Xem chi tiết »
Bảng Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh ; Base verb (Nguyên mẫu), Simple past (Quá khứ đơn), Past participle (Quá khứ phân từ) ; abide, abided / abode, abided.
Xem chi tiết »
Jacob là một đối tác hợp tác cấp cao của Asia Leap. Sự nghiệp của ông trải qua các mảng từ quan hệ công chúng, tiếp thị trực tiếp, chăm sóc sức khoẻ và vệ sinh, ...
Xem chi tiết »
they leap. Present continuous. I am leaping you are leaping he is leaping we are leaping you are leaping they are leaping. Preterite. I leapt, leaped Bị thiếu: dộng từ bất quy tắc của
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2017 · Động từ nguyên mẫu (V1). Thể quá khứ (V2). Quá khứ phân từ (v3) ; abide. abode/abided. abode / abided ; arise. arose. arisen ; awake. awoke. awoken.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dộng Từ Bất Quy Tắc Của Leap
Thông tin và kiến thức về chủ đề dộng từ bất quy tắc của leap hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu