Động Từ Bất Quy Tắc - Have - LeeRit
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
- LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ
Tài khoản LeeRit Pro
LIKE, +1 để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | have | had | had | có, sở hữu |
2 | shave | shaved | shaved | cạo (râu, tóc) |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)Từ khóa » Bqt Của Have
-
V1, V2, V3 Của Have Trong Bảng động Từ Bất Quy Tắc
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) HAVE / HAS
-
Quá Khứ Của Have Là Gì? - JES
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Động Từ Bất Qui Tắc Have Trong Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
Bảng 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh [FULL + PDF] - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Lớp 8 Chuẩn Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc - List Of Irregular Verbs
-
Tra Cứu Bảng động Từ Bất Quy Tắc Thông Dụng Và đầy đủ Nhất
-
Visit - Chia Động Từ