Động Từ Của FOOD Trong Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
feed (Động từ)
/ˈfiːd/
- cho ăn (người, súc vật)
- to feed a cold: ăn nhiều khi bị cảm lạnh (để tăng sức đề kháng)
- he cannot feed himself: nó chưa và lấy ăn được
- cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ
- nuôi nấng, nuôi cho lớn
- to feed up: nuôi cho béo, bồi dưỡng; cho ăn chán chê; làm cho chán chê, làm cho ngấy
- nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...)
- dùng (ruộng) làm đồng cỏ
- cung cấp (chất liệu cho máy...)
- to feed the fire: bỏ thêm lửa cho củi cháy to
- (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
- (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn)
- ăn, ăn cơm
- ăn cỏ (súc vật)
- to feed on someone
- dựa vào sự giúp đỡ của ai
- to feed on something
- sống bằng thức ăn gì
- to be fed up
- (từ lóng) đã chán ngấy
- Danh Từ của FLY trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FLY trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FLIGHT trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FLYING trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FLYING trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của FORCE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của FORCEFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của FORCEFUL trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của GLORIFY trong từ điển Anh Việt
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » đặt Câu Cho Từ Food
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Food" - HiNative
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'food' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'thức ăn' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
FOOD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Top 15 đặt Câu Với Từ Foods
-
Top 15 đặt Câu Với Food
-
đặt Câu Với 5 Từ: Down, Junk Food, Put On Weight, Flu, Sunburn.
-
Đặt Câu Hỏi Cho Bộ Phận Gạch Chân I Prefer Thai Food To Japanese ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề Food: Tài Liệu, Mẫu Câu, Từ Vựng
-
Hướng Dẫn Cách đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Food, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
Tất Tần Tật Về Chủ đề ĐỒ ĂN Trong Tiếng Anh – FOOD - MCBooks
-
Từ Vựng Về Food - Tính Từ Miêu Tả Món ăn Bạn Không Thể Bỏ Lỡ