ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU VÀ NHỮNG ĐIỀU KHÔNG THỂ BỎ LỠ
Có thể bạn quan tâm
Động từ khuyết thiếu là một phạm vi ngữ pháp cơ bản trong Tiếng Anh, với cách dùng đặc biệt khác động từ thường. Động từ khuyết thiếu rất đa dạng hơn với nhiều sắc thái, và những kiến thức lý thuyết cực kì thú vị. Bạn có muốn biết điều thú vị đó là gì không? Cùng anh ngữ Athena bắt tay vào tìm hiểu nhé!
Mục lục Ẩn- 1. Động từ khuyết thiếu là gì?
- 2. Cấu trúc
- 2.1. Thể khẳng định
- 2.2. Thể phủ định
- 2.3. Thể nghi vấn
- 3. Các động từ khuyết thiếu hay gặp
- 4. Bài tập
1. Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết… Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể và bổ sung nghĩa cho động từ chính. Một sốđộng từ khuyết thiếu phổ biến: can, could, should, may, might, must, will, would và shall.
Ex: You should drive more carefully (Anh nên lái xe cẩn thận hơn)
2. Cấu trúc
2.1. Thể khẳng định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + V.
Ex: She can swim (Cô ấy biết bơi)
2.2. Thể phủ định
I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.
Ex: You shouldn't tell lies (Bạn không nên nói dối)
2.3. Thể nghi vấn
Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?
Trả lời:
Yes, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb
No, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb
Ex: Can I carry your bag? (Tôi xách túi giúp bạn nhé?) => Yes, I can
3. Các động từ khuyết thiếu hay gặp
Modal Verbs | Chức năng | Ví dụ | Chú ý |
Can | Diễn tả khả năng hiện tại hoặc tương lai là một người có thể làm được gì, hoặc một sự việc có thể xảy ra | You can speak English. (Bạn có thể nói tiếng Anh) It can rain. (Trời có thể mưa) | - Can và Could còn được dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép, yêu cầu.Ví dụ:Could you please wait a moment?Can I ask you a question?-Có thể dùng “be able to” thay cho “can hoặc could” |
Could (quá khứ của “Can”) | Diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ | My sister could play the piano when she was five. (Em gái tôi biết chơi dương cầm khi lên năm) | |
Must | Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai Đưa ra lời khuyên hoặc suy luận mang tính chắc chắn, yêu cầu được nhấn mạnh | Plants must get enough light and water. (Cây cần phải có đủ ánh sáng và nước) You must be hungry after work hard. (Sau chuyến đi bộ dài chắc là anh đói bụng) You must get up earlier in the morning. (Buổi sáng bạn phải dậy sớm hơn) | Mustn’t – chỉ sự cấm đoán |
Have to | Diễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng là do khách quan (nội quy, quy định…) | I have to go to the hairdresser's soon. (Tôi phải đến ngay tiệm cắt tóc) | Don’t have to= Don’t need to (chỉ sự không cần thiết) |
May | Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tại | It may be a bomb (Có thể đó là một quả bom) | -May và might dùng để xin phép. Nhưng might ít được dùng trong văn nói, chủ yếu trong câu gián tiếp: May I turn on TV? I wonder if he might go there alone. -Might được dùng không phải là quá khứ của May Where is John? I don’t know. He may/might go out with his friends. |
Might (quá khứ của “May”) | Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ | I wonder if I might have a liitle more cheese. (Tôi muốn biết liệu tôi có thể dùng thêm một chút pho mai được không?) | |
Will | Diễn đạt, dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói | She'll be here in a few minutes. (Vài phút nữa cô ta sẽ có mặt ở đây) Did you phone Ruth? Oh no, I forgot. I'll phone her now (Anh đã gọi cho Ruth chưa? Ôi chưa, tôi quên mất. Bây giờ tôi sẽ gọi cho cô ấy) | Dùng Will hay Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời Will you have a cup of coffee? Would you like a cake? |
Would | Diễn tả một giả định xảy ra hoặc dự đoán sự việc có thể xảy ra trong quá khứ | It would be fun to have a beach party. (Tổ chức một bữa tiệc ở bãi biển chắc là sẽ vui) | |
Shall | Dùng để xin ý kiến,lời khuyên. “Will” được sử dụng nhiều hơn | Where shall we go this evening. (Chiều nay chúng ta sẽ đi đâu) | |
Should | Chỉ sự bắt buộc hay bổn phận nhưng ở mức độ nhẹ hơn “Must” Đưa ra lời khuyên, ý kiến Dùng để suy đoán | You should dring and drive. (Anh không được uống rượu rồi lái xe) You should call her. (Bạn nên gọi cho cô ấy) We should arrive before dark. (Chắc là chúng ta sẽ đến trước lúc trời mưa) | |
Ought to | Chỉ sự bắt buộc. Mạnh hơn “Should” nhưng chưa bằng “Must” | We ought to start at once. (Chúng ta phải khởi hành ngay) |
4. Bài tập
I. Choose the best option for each sentence:
1) Young people ______ obey their parents.
a. must b. may c. will d. ought to
2) Laura, you and the kids just have dinner without waiting for me. I ______ work very hard today.
a. can b. may c. shouldd. would
3) I ______ be delighted to show you round the factory.
a. ought to b. wouldc. might d. can
4) Leave early so that you ______ miss the bus.
a. didn’t b. won’tc. shouldn’t d. mustn’t
5) Jenny's engagement ring is enormous! It ______ have cost a fortune
a. mustb. might c. will d. should
6) You ______ to write them today.
a. should b. must c. hadd. ought
7) I hope I ______ find it.
a. will b. shall c. could d. must
8) Unless he runs he______ catch the train.
a. will b. mustn’t c. wouldn’td. won’t
9) ______ you be in Rome tonight.
a. will b. may c. might d. maybe
10) We ______ have time to help you tomorrow.
a. may b. must c. will d. could.
II. Rewrite the sentence in the same meaning:
1) Perhaps Susan know the address. (may)
Susan ........................................................................................................
2) It's possible that Joanna didn't receive my message. (might)
Joanna ......................................................................................................
3) The report must be on my desk tomorrow. (has)
The report .................................................................................................
4) I managed to finish all my work. (able)
I ................................................................................................................
5) It was not necessary for Nancy to clean the flat. (didn't)
Nancy ......................................................................................................
6) The best thing for you to do is to sit down sit down. (better)
You ..........................................................................................................
Đáp án:
I. 1.a 2.c 3.b 4.b 5.a
6.c 7.b 8.c 9.a 10.c
II.
1. Susan may know the address
2. Joanna mightn't have received my message
3. The report has to be on my desk tomorrow
4. I was able to finish all my work
5. Nancy didn't need to clean the flat
6. You had better sit down
ĐĂNG KÝ NGAY: KHÓA HỌC THÀNH THẠO 4 KỸ NĂNG TOEIC TẠI ATHENA!
Động từ khuyết thiếu là một trong những học phần không thể thiếu khi bạn muốn ôn thi toeic. Thế nên, hãy cùng ghi nhớ cách làm bài tập động từ khuyết thiếu để hoàn thành bài thi tốt nhất bằng cách làm các đề thi thử toeic cũng như sưu tầm thật nhiều mẹo thi toeic trong bộ tài liệu luyện thi toeic tại website của anh ngữ Athena, bạn nhé!
Từ khóa » đông Tư Khuyêt Thiêu
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs) Là Gì? Cách Sử Dụng đúng - ACET
-
Động Từ Khuyết Thiếu Và Những đặc điểm Cần Nắm Vững
-
CÁCH SỬ DỤNG ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU - Langmaster
-
Modal Verbs Là Gì? Bài Luyện Tập động Từ Khuyết Thiếu - IELTS Fighter
-
Động Từ Khuyết Thiếu - Modal Verbs - TUTOR CHUYEN ANH
-
Tổng Hợp Về động Từ Khuyết Thiếu Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Động Từ Khuyết Thiếu - Modal Verbs Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Khuyết Thiếu Thường Dùng Trong Tiếng Anh [Ngữ ... - YouTube
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verb) – Tổng Hợp Lý Thuyết Và Bài ...
-
Động Từ Khuyết Thiếu: Cấu Trúc, Cách Sử Dụng Và Bài Tập
-
Động Từ Khuyết Thiếu (modal Verbs) Là Gì? Cách Dùng Và Các Trường ...
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verb) – Phần 2 - Ecorp English
-
Động Từ Khuyết Thiếu Must, Have To, Ought To - Ngữ Pháp - TFlat