Offer - Chia Động Từ - iTiengAnh itienganh.org › Chia Động Từ Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Chia động từ "to offer" ; Present · offer · offer · offers ; Present continuous · am offering · are offering · is offering ; Simple past · offered · offered · offered.
Xem chi tiết »
offer ý nghĩa, định nghĩa, offer là gì: 1. to ask someone if they would like to have ... Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Four hundred dollars has been donated to the school book fund. give away. I've just given all my books away. gift. The company has ...
Xem chi tiết »
To consider an offer: xem xét một lời đề nghị. Cấu trúc offered. Cấu trúc Offer dạng động từ. 1. Offer ở dạng ...
Xem chi tiết »
Cấu trúc Offer dạng động từ · Can I offer you a drink? · John will offer Lily a ride to the supermarket. · My father offered to take me to the concert of Son Tung.
Xem chi tiết »
Ngoại động từ · Biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến · Xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn · Đưa ra bán, bày ra bán (hàng) · Giơ ra, chìa ra, đưa ra mời.
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. offered. Quá khứ và phân từ quá khứ của offer. Chia động từ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 · progsol Thời gian của tiếng Anh động từ thì quá khứ: offer ✓ offered ✓ offered - tặng, biếu, giơ ra, tỏ ý muốn, đề nghị.
Xem chi tiết »
OFFER: vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị. Có rất nhiều bạn nhầm lẫn hoặc đã sử dụng không đúng cấu ...
Xem chi tiết »
ngoại động từ. biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến. to offer someone something: biếu ai cái gì. xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn. to offer to ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2020 · Trong ngữ pháp tiếng Anh, Offer vừa là một động từ, vừa đóng vai trò là một danh từ. Khi là động từ, “offer” mang nghĩa là mời, đề nghị, ...
Xem chi tiết »
OFFER: vừa là động từ, vừa là danh từ mang nghĩa: mời, trả giá, đề nghị. * Mẫu câu: To offer + somebody + something. - He offered me a job = Anh ta đề nghị ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2022 · Thưa thầy cấu trúc" offer+ smth+ smb". Trong câu không có smb ạ. TAMN trả lời: Cảm ơn câu hỏi của bạn! Động từ offer có nhiều nghĩa, ...
Xem chi tiết »
offer. offer (ôʹfər, ŏfʹər) verb. offered, offering, offers. verb, transitive. 1. To present for acceptance or rejection; proffer: offered me a drink.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đông Từ Offer
Thông tin và kiến thức về chủ đề đông từ offer hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu