learned - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › learned
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) learn, learnt, learned, learnt, learned ...
Xem chi tiết »
Tra động từ ; 1, learn, learnt, learned ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 · progsol kết hợp động từ bất quy tắc [learn] ; Hiện tại · learn · learn ; Thì hiện tại tiếp diễn · am learning · are learning ; Thì quá khứ · learnt; learned · learnt; learned.
Xem chi tiết »
Quá khứ đơn, learnt, learnt, learnt, learnt ; Quá khứ tiếp diễn, was learning, were learning, was learning, were learning ; Hiện tại hoàn thành, have learnt, have ...
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Learn. Quá khứ, Learnt/Learned. Quá khứ phân từ, Learnt/Learned. Ngôi thứ ba số ít, Learns. Hiện tại phân từ/Danh động từ, Learning ...
Xem chi tiết »
Quá khứ của động từ Learn là gì? Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. learn, learnt, learned ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2013 · LEARN là động từ bất quy tắc, quá khứ và phân từ 2 của nó là learned hoặc learnt. Nhiều bạn có thể thắc mắc rằng liệu có sự khác nhau trong ...
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2021 · Quá khđọng của hễ từ Learn là gì? Động từQuá khứ đọng đơnQuá khứ phân từNghĩa của đụng từ. learn, learnt, learned, learnt, learned, học ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2021 · Động từ bất quy tắc là những động từ không tuân theo nguyên tắc thông thường khi chia thì, Và Learn là một trong những động từ bất quy tắc ...
Xem chi tiết »
Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. learn, learnt, learned, learnt, learned, học ...
Xem chi tiết »
Quá khứ phân từ 2 của learn là learned. Learn là một nội động từ cơ bản được sử dụng trong tiếng Anh. Với Anh- Anh và Anh- Mỹ, LEARN có 2 cách phát âm khác ...
Xem chi tiết »
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to learn” ; Thì hiện tại · learn · learn ; Thì hiện tại continuous · am learning · are learning ; Quá khứ đơn · learnt; learned · learnt; ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2022 · V2 của Learn. (Simple past - động từ quá khứ). V3 của Learn. (Past participle - quá khứ phân từ - Phân từ II). To learn. Learnt/ Learned.
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Cách chia động từ với Learn ; Conditional Perfect Progressive, would have been learning, would have been learning ; Present Subjunctive, learn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đọng Từ Quá Khứ Của Learn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đọng từ quá khứ của learn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu