Dóng Vai đàn ông (trong Tuồng Tàu). ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 5
  • 以 : DĨ
  • 右 : HỮU
  • 卯 : MÃO
  • 瓜 : QUA
  • 永 : VĨNH,VỊNH
  • 凹 : AO
  • 央 : ƯƠNG
  • 加 : GIA
  • 可 : KHẢ
  • 禾 : HÒA
  • 牙 : NHA
  • 外 : NGOẠI
  • 且 : THẢ
  • 叶 : HIỆP
  • 瓦 : NGÕA
  • 刊 : SAN
  • 甘 : CAM
  • 丘 : KHÂU,KHƯU
  • 旧 : CỰU
  • 去 : KHỨ,KHỦ
  • 巨 : CỰ
  • 玉 : NGỌC
  • 句 : CÚ
  • 兄 : HUYNH
  • 穴 : HUYỆT
  • 玄 : HUYỀN
  • 乎 : HỒ,HÔ
  • 古 : CỔ
  • 功 : CÔNG
  • 巧 : XẢO
  • 広 : QUẢNG
  • 弘 : HOẰNG
  • 甲 : GIÁP
  • 号 : HIỆU
  • 込 : VÀO
  • 左 : TẢ
  • 冊 : SÁCH
  • 札 : TRÁT
  • 皿 : MÃNH
  • 仕 : SĨ,SỸ
  • 仔 : TỬ,TỂ
  • 司 : TƯ,TY
  • 史 : SỬ
  • 四 : TỨ
  • 市 : THỊ
  • 示 : THỊ
  • 叱 : SẤT
  • 失 : THẤT
  • 写 : TẢ
  • 主 : CHỦ,TRÚ
  • 5
Danh Sách Từ Của 外NGOẠI
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

NGOẠI- Số nét: 05 - Bộ: TỊCH 夕

ONガイ, ゲ
KUN そと
ほか
外す はずす
外れる はずれる
と-
うい
ふか
  • Ngoài, phàm cái gì ở bề ngoài đều gọi là "ngoại", không phải ở trong phạm mình cũng gọi là "ngoại", như "ngoại mạo" 外貌 mặt ngoài, "ngoại vũ" 外侮 kẻ ngoài khinh nhờn, v.v. Về bên họ mẹ cũng gọi là "ngoại".
  • Vợ gọi chồng cũng là "ngoại tử" 外子, vì con trai làm việc ở ngoài, con gái ở trong nên gọi là "ngoại".
  • Con sơ không coi thân thưa gọi là "kiến ngoại" 見外.
  • Dóng vai đàn ông (trong tuồng Tàu).
1 | 2
Từ hánÂm hán việtNghĩa
外食 NGOẠI THỰC việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn
外面 NGOẠI DIỆN bề mặt ngoài; mặt ngoài; bề ngoài; phần bên ngoài; bên ngoài;bộ diện
外電 NGOẠI ĐIỆN điện báo tin tức gửi từ nước ngoài
外陰部 NGOẠI ÂM BỘ Âm hộ; bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ; âm đạo
外郭団体 NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ tổ chức (vận động) hành lang
外郭 NGOẠI QUÁCH thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài
外部 NGOẠI BỘ bên ngoài
外遊 NGOẠI DU sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
外輪 NGOẠI LUÂN bánh ngoại
外車 NGOẠI XA xe nước ngoài
外貨 NGOẠI HÓA khoa ngoại;ngoại tệ
外語 NGOẠI NGỮ Ngoại ngữ
外角 NGOẠI GIÁC góc ngoài
外観 NGOẠI QUAN bề ngoài;hình dạng
外見 NGOẠI KIẾN bề ngoài;bộ diện;cung cách;diện mạo;hình dung;mặt mũi
外被 NGOẠI BỊ lớp phủ ngoài; lớp bao ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc
外蒙古 NGOẠI MÔNG CỔ vùng Ngoại Mông
外耳炎 NGOẠI NHĨ VIÊM bệnh sưng ngoài lỗ tai
外耳 NGOẠI NHĨ loa tai; vành tai; tai ngoài
外縁 NGOẠI DUYÊN Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng
外線 NGOẠI TUYẾN đường dây ra ngoài (điện thoại); đường dây ngoài; ngoại tuyến
外紙 NGOẠI CHỈ báo nước ngoài
外米 NGOẠI MỄ gạo nước ngoài
外科手術 NGOẠI KHOA THỦ THUẬT mổ; phẫu thuật
外科 NGOẠI KHOA ngoại khoa; khoa
外相 NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG Bộ trưởng Bộ Ngoại giao; Ngoại trưởng; Bộ trưởng ngoại giao
外皮 NGOẠI BỈ da bọc ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc
外界 NGOẠI GIỚI ngoại giới;thế giới bên ngoài; vũ trụ; ngoài trái đất; ngoài hành tinh
外気 NGOẠI KHÍ không khí ngoài trời; khí trời
外殻 NGOẠI XÁC vỏ ngoài; bên ngoài
外柔内剛 NGOẠI NHU NỘI CƯƠNG ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
外来語 NGOẠI LAI NGỮ tiếng ngoại lai;từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn
外来者 NGOẠI LAI GIẢ Người lạ mặt; người nước ngoài
外来患者 NGOẠI LAI HOẠN GIẢ bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại
外来 NGOẠI LAI ngoại lai
外材 NGOẠI TÀI gỗ nhập khẩu
外敵 NGOẠI ĐỊCH ngoại địch; địch bên ngoài; địch; kẻ địch; quân địch
外患 NGOẠI HOẠN sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài
外心 NGOẠI TÂM tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác; ngoại tâm
外径 NGOẠI KHINH Đường kính ngoài
外客 NGOẠI KHÁCH Khách nước ngoài; khách du lịch nước ngoài
外字 NGOẠI TỰ từ vay mượn từ nước ngoài; tiếng nước ngoài; chữ nước ngoài
外姓 NGOẠI RINH,TÁNH họ mẹ; họ đằng ngoại; họ đằng nhà ngoại
外套 NGOẠI SÁO áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài;bành -tô
外堀 NGOẠI QUẬT hào bên ngoài thành
外国貿易禁止 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ bế quan
外国貿易 NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH ngoại thương
外国語助手教師 NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
外国語 NGOẠI QUỐC NGỮ ngoại ngữ;sinh ngữ;tiếng ngoại quốc;tiếng nước ngoài
外国製 NGOẠI QUỐC CHẾ sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại
外国航路 NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ tuyến quốc tế
外国投資家 NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA nhà đầu tư nước ngoài
外国在留ベトナム人に関する委員会 NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài
外国品 NGOẠI QUỐC PHẨM hàng ngoại hóa
外国債 NGOẠI QUỐC TRÁI Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài
外国人 NGOẠI QUỐC NHÂN ngoại nhân;người nước ngoài; người ngoại quốc
外国の侵略 NGOẠI QUỐC XÂM LƯỢC ngoại xâm
外国に出る NGOẠI QUỐC XUẤT xuất ngoại
外国 NGOẠI QUỐC đất khách;ngoại bang;ngoại quốc;nước ngoài;xá
外史 NGOẠI SỬ dã sử
外務省 NGOẠI VỤ TỈNH Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương
外務大臣 NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao
外務 NGOẠI VỤ công việc ngoại giao; sự ngoại giao
外出する NGOẠI XUẤT đi ra ngoài; ra ngoài
外出 NGOẠI XUẤT việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài
外傷 NGOẠI THƯƠNG chấn thương
外債 NGOẠI TRÁI Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài
外側 NGOẠI TRẮC bề ngoài;mặt ngoài; phía ngoài
外人向け NGOẠI NHÂN HƯỚNG dành cho người nước ngoài
外人 NGOẠI NHÂN người nước ngoài; người ngoài; người ngoại quốc
外交関係を樹立する NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP thiết lập quan hệ ngoại giao
外交関係 NGOẠI GIAO QUAN HỆ quan hệ ngoại giao
外交部 NGOẠI GIAO BỘ bộ ngoại giao
外交辞令 NGOẠI GIAO TỪ LỆNH Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao
外交特権 NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao
外交文書 NGOẠI GIAO VĂN THƯ công văn ngoại giao; công hàm
外交政策 NGOẠI GIAO CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách ngoại giao
外交官 NGOẠI GIAO QUAN nhà ngoại giao;thuyết khách
外交委員長 NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
外交団 NGOẠI GIAO ĐOÀN đoàn ngoại giao
外交問題評議会 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
外交問題 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ vấn đề ngoại giao
外交の才 NGOẠI GIAO TÀI tài ngoại giao; khả năng ngoại giao
外交 NGOẠI GIAO ngoại giao; sự ngoại giao
外れる NGOẠI tháo ra; tách ra; không hợp;tuột ra; chệch ra; lệch ra; rời ra
外れ NGOẠI sự sai lệch; sự chệch ra
外に行く NGOẠI HÀNH,HÀNG ra
外には NGOẠI ngoài ra
外に NGOẠI ngoài ra; hơn nữa
外す NGOẠI sai lệch; không đúng
NGOẠI ngoài ra
NGOẠI bên ngoài; phía ngoài; ngoài;ở ngoài
除外する TRỪ NGOẠI ngoại trừ; miễn; loại trừ; bác bỏ
除外 TRỪ NGOẠI sự ngoại trừ; ngoại trừ
門外漢 MÔN NGOẠI HÁN người không có chuyên môn; người nghiệp dư
野外撮影 DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH sự chụp ảnh ngoài trời
野外 DÃ NGOẠI đồng ruộng; cánh đồng;ngoài đồng;ngoại ô; ngoại thành;ngoài trời
郊外 GIAO NGOẠI đồng nội;ngoại ô; ngoại thành
言外に含む NGÔN NGOẠI HÀM ẩn ý
脳外科 NÃO NGOẠI KHOA ngoại khoa não
1 | 2 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Ghép Với Ngoại