Dóng Vai đàn ông (trong Tuồng Tàu). ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 5
- 以 : DĨ
- 右 : HỮU
- 卯 : MÃO
- 瓜 : QUA
- 永 : VĨNH,VỊNH
- 凹 : AO
- 央 : ƯƠNG
- 加 : GIA
- 可 : KHẢ
- 禾 : HÒA
- 牙 : NHA
- 外 : NGOẠI
- 且 : THẢ
- 叶 : HIỆP
- 瓦 : NGÕA
- 刊 : SAN
- 甘 : CAM
- 丘 : KHÂU,KHƯU
- 旧 : CỰU
- 去 : KHỨ,KHỦ
- 巨 : CỰ
- 玉 : NGỌC
- 句 : CÚ
- 兄 : HUYNH
- 穴 : HUYỆT
- 玄 : HUYỀN
- 乎 : HỒ,HÔ
- 古 : CỔ
- 功 : CÔNG
- 巧 : XẢO
- 広 : QUẢNG
- 弘 : HOẰNG
- 甲 : GIÁP
- 号 : HIỆU
- 込 : VÀO
- 左 : TẢ
- 冊 : SÁCH
- 札 : TRÁT
- 皿 : MÃNH
- 仕 : SĨ,SỸ
- 仔 : TỬ,TỂ
- 司 : TƯ,TY
- 史 : SỬ
- 四 : TỨ
- 市 : THỊ
- 示 : THỊ
- 叱 : SẤT
- 失 : THẤT
- 写 : TẢ
- 主 : CHỦ,TRÚ
- 5
| ||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
外食 | NGOẠI THỰC | việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn |
外面 | NGOẠI DIỆN | bề mặt ngoài; mặt ngoài; bề ngoài; phần bên ngoài; bên ngoài;bộ diện |
外電 | NGOẠI ĐIỆN | điện báo tin tức gửi từ nước ngoài |
外陰部 | NGOẠI ÂM BỘ | Âm hộ; bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ; âm đạo |
外郭団体 | NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ | tổ chức (vận động) hành lang |
外郭 | NGOẠI QUÁCH | thành bao bên ngoài; vỏ bao ngoài; lớp bên ngoài |
外部 | NGOẠI BỘ | bên ngoài |
外遊 | NGOẠI DU | sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài |
外輪 | NGOẠI LUÂN | bánh ngoại |
外車 | NGOẠI XA | xe nước ngoài |
外貨 | NGOẠI HÓA | khoa ngoại;ngoại tệ |
外語 | NGOẠI NGỮ | Ngoại ngữ |
外角 | NGOẠI GIÁC | góc ngoài |
外観 | NGOẠI QUAN | bề ngoài;hình dạng |
外見 | NGOẠI KIẾN | bề ngoài;bộ diện;cung cách;diện mạo;hình dung;mặt mũi |
外被 | NGOẠI BỊ | lớp phủ ngoài; lớp bao ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc |
外蒙古 | NGOẠI MÔNG CỔ | vùng Ngoại Mông |
外耳炎 | NGOẠI NHĨ VIÊM | bệnh sưng ngoài lỗ tai |
外耳 | NGOẠI NHĨ | loa tai; vành tai; tai ngoài |
外縁 | NGOẠI DUYÊN | Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng |
外線 | NGOẠI TUYẾN | đường dây ra ngoài (điện thoại); đường dây ngoài; ngoại tuyến |
外紙 | NGOẠI CHỈ | báo nước ngoài |
外米 | NGOẠI MỄ | gạo nước ngoài |
外科手術 | NGOẠI KHOA THỦ THUẬT | mổ; phẫu thuật |
外科 | NGOẠI KHOA | ngoại khoa; khoa |
外相 | NGOẠI TƯƠNG,TƯỚNG | Bộ trưởng Bộ Ngoại giao; Ngoại trưởng; Bộ trưởng ngoại giao |
外皮 | NGOẠI BỈ | da bọc ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc |
外界 | NGOẠI GIỚI | ngoại giới;thế giới bên ngoài; vũ trụ; ngoài trái đất; ngoài hành tinh |
外気 | NGOẠI KHÍ | không khí ngoài trời; khí trời |
外殻 | NGOẠI XÁC | vỏ ngoài; bên ngoài |
外柔内剛 | NGOẠI NHU NỘI CƯƠNG | ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi |
外来語 | NGOẠI LAI NGỮ | tiếng ngoại lai;từ ngoại lai; từ mượn; từ vay mượn |
外来者 | NGOẠI LAI GIẢ | Người lạ mặt; người nước ngoài |
外来患者 | NGOẠI LAI HOẠN GIẢ | bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại |
外来 | NGOẠI LAI | ngoại lai |
外材 | NGOẠI TÀI | gỗ nhập khẩu |
外敵 | NGOẠI ĐỊCH | ngoại địch; địch bên ngoài; địch; kẻ địch; quân địch |
外患 | NGOẠI HOẠN | sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài |
外心 | NGOẠI TÂM | tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác; ngoại tâm |
外径 | NGOẠI KHINH | Đường kính ngoài |
外客 | NGOẠI KHÁCH | Khách nước ngoài; khách du lịch nước ngoài |
外字 | NGOẠI TỰ | từ vay mượn từ nước ngoài; tiếng nước ngoài; chữ nước ngoài |
外姓 | NGOẠI RINH,TÁNH | họ mẹ; họ đằng ngoại; họ đằng nhà ngoại |
外套 | NGOẠI SÁO | áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài;bành -tô |
外堀 | NGOẠI QUẬT | hào bên ngoài thành |
外国貿易禁止 | NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ | bế quan |
外国貿易 | NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH | ngoại thương |
外国語助手教師 | NGOẠI QUỐC NGỮ TRỢ THỦ GIÁO SƯ | Trợ giảng viên môn ngoại ngữ |
外国語 | NGOẠI QUỐC NGỮ | ngoại ngữ;sinh ngữ;tiếng ngoại quốc;tiếng nước ngoài |
外国製 | NGOẠI QUỐC CHẾ | sản xuất ở nước ngoài; do nước ngoài sản xuất; của nước ngoài sản xuất; đồ ngoại; nước ngoài; ngoại |
外国航路 | NGOẠI QUỐC HÀNG LỘ | tuyến quốc tế |
外国投資家 | NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA | nhà đầu tư nước ngoài |
外国在留ベトナム人に関する委員会 | NGOẠI QUỐC TẠI LƯU NHÂN QUAN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
外国品 | NGOẠI QUỐC PHẨM | hàng ngoại hóa |
外国債 | NGOẠI QUỐC TRÁI | Tiền vay nước ngoài; nợ nước ngoài; món nợ nước ngoài |
外国人 | NGOẠI QUỐC NHÂN | ngoại nhân;người nước ngoài; người ngoại quốc |
外国の侵略 | NGOẠI QUỐC XÂM LƯỢC | ngoại xâm |
外国に出る | NGOẠI QUỐC XUẤT | xuất ngoại |
外国 | NGOẠI QUỐC | đất khách;ngoại bang;ngoại quốc;nước ngoài;xá |
外史 | NGOẠI SỬ | dã sử |
外務省 | NGOẠI VỤ TỈNH | Bộ ngoại giao;bộ ngoại thương |
外務大臣 | NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN | ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
外務 | NGOẠI VỤ | công việc ngoại giao; sự ngoại giao |
外出する | NGOẠI XUẤT | đi ra ngoài; ra ngoài |
外出 | NGOẠI XUẤT | việc đi ra ngoài; ra ngoài; đi ra ngoài |
外傷 | NGOẠI THƯƠNG | chấn thương |
外債 | NGOẠI TRÁI | Tiền vay nước ngoài; món nợ nước ngoài; nợ nước ngoài |
外側 | NGOẠI TRẮC | bề ngoài;mặt ngoài; phía ngoài |
外人向け | NGOẠI NHÂN HƯỚNG | dành cho người nước ngoài |
外人 | NGOẠI NHÂN | người nước ngoài; người ngoài; người ngoại quốc |
外交関係を樹立する | NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP | thiết lập quan hệ ngoại giao |
外交関係 | NGOẠI GIAO QUAN HỆ | quan hệ ngoại giao |
外交部 | NGOẠI GIAO BỘ | bộ ngoại giao |
外交辞令 | NGOẠI GIAO TỪ LỆNH | Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao |
外交特権 | NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN | đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao |
外交文書 | NGOẠI GIAO VĂN THƯ | công văn ngoại giao; công hàm |
外交政策 | NGOẠI GIAO CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách ngoại giao |
外交官 | NGOẠI GIAO QUAN | nhà ngoại giao;thuyết khách |
外交委員長 | NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại |
外交団 | NGOẠI GIAO ĐOÀN | đoàn ngoại giao |
外交問題評議会 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại |
外交問題 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ | vấn đề ngoại giao |
外交の才 | NGOẠI GIAO TÀI | tài ngoại giao; khả năng ngoại giao |
外交 | NGOẠI GIAO | ngoại giao; sự ngoại giao |
外れる | NGOẠI | tháo ra; tách ra; không hợp;tuột ra; chệch ra; lệch ra; rời ra |
外れ | NGOẠI | sự sai lệch; sự chệch ra |
外に行く | NGOẠI HÀNH,HÀNG | ra |
外には | NGOẠI | ngoài ra |
外に | NGOẠI | ngoài ra; hơn nữa |
外す | NGOẠI | sai lệch; không đúng |
外 | NGOẠI | ngoài ra |
外 | NGOẠI | bên ngoài; phía ngoài; ngoài;ở ngoài |
除外する | TRỪ NGOẠI | ngoại trừ; miễn; loại trừ; bác bỏ |
除外 | TRỪ NGOẠI | sự ngoại trừ; ngoại trừ |
門外漢 | MÔN NGOẠI HÁN | người không có chuyên môn; người nghiệp dư |
野外撮影 | DÃ NGOẠI TOÁT ẢNH | sự chụp ảnh ngoài trời |
野外 | DÃ NGOẠI | đồng ruộng; cánh đồng;ngoài đồng;ngoại ô; ngoại thành;ngoài trời |
郊外 | GIAO NGOẠI | đồng nội;ngoại ô; ngoại thành |
言外に含む | NGÔN NGOẠI HÀM | ẩn ý |
脳外科 | NÃO NGOẠI KHOA | ngoại khoa não |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Ngoại
-
Tra Từ: Ngoại - Từ điển Hán Nôm
-
Phân Loại Các Từ Ghép Bà Ngoại, Bút Chì, Quần áo - Nguyễn Thủy
-
TỪ GHÉP G Các Từ Ghép Bà Ngoại, Thơm Phức ở Những Ví , Tiếng Nào ...
-
Soạn Bài Từ Ghép
-
Hướng Dẫn Soạn Bài Từ Ghép - Hoc24
-
Soạn Bài: Từ Ghép
-
Lựa Chọn Những Nhận Xét đúng Về Tiếng Bà ở Từ Bà Ngoại Trong Câu ...
-
Soạn Bài Từ Ghép - Môn Văn - Tìm đáp án, Giải Bài Tập, để Học Tốt
-
Trong Các Từ Ghép Bà Ngoại, Thơm Phức, Tiếng Nào Là Tiếng Chính, Tiếng
-
Nội Động Từ & Ngoại Động Từ - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
- Soạn Bài: Từ Ghép Lớp 7 Tập 1 - Freetuts
-
Soạn Bài Từ Ghép