Donna Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt

Thông tin thuật ngữ donna tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm donna tiếng Ý donna (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ donna

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Ý Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Ý Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

donna tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ donna trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ donna tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ- {woman} đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính, (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc), (định ngữ) nữ, đàn bà, gái, (xem) honest, bị đàn bà xỏ mũi, linh tính, sự khôn ngoan, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng- {Girl Friend}- {female} cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật học) con cái, con mái, (thực vật học) gốc cái; cây cái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ, (thông tục) con mụ, con mẹ- {maid} con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái- {queen} nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa

Từ vựng liên quan tới donna

  • meritare tiếng Ý là gì?
  • superare il livello di guardia tiếng Ý là gì?
  • chiudere ermeticamente tiếng Ý là gì?
  • eccitato tiếng Ý là gì?
  • catecu tiếng Ý là gì?
  • romanesco tiếng Ý là gì?
  • libretto universitario tiếng Ý là gì?
  • benignità tiếng Ý là gì?
  • paterno tiếng Ý là gì?
  • anglocinese tiếng Ý là gì?
  • radiogenetica tiếng Ý là gì?
  • assolutizzazione tiếng Ý là gì?
  • patibolo tiếng Ý là gì?
  • fuggevole tiếng Ý là gì?
  • veruno tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của donna trong tiếng Ý

donna có nghĩa là: * danh từ- {woman} đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ tính, (từ cổ,nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua, của một nhà quý tộc), (định ngữ) nữ, đàn bà, gái, (xem) honest, bị đàn bà xỏ mũi, linh tính, sự khôn ngoan, người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng- {Girl Friend}- {female} cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, (động vật học) con cái, con mái, (thực vật học) gốc cái; cây cái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ, (thông tục) con mụ, con mẹ- {maid} con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái- {queen} nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vợ vua, hoàng hậu, (đánh bài) quân Q, (đánh cờ) quân đam, con ong chúa; con kiến chúa, người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói, cô gái đẹp, người đàn bà đẹp, chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng, (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam, làm như bà chúa

Đây là cách dùng donna tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ donna tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {woman} đàn bà tiếng Ý là gì? phụ nữ tiếng Ý là gì? giới đàn bà tiếng Ý là gì? nữ giới tiếng Ý là gì? kẻ nhu nhược (như đàn bà) tiếng Ý là gì? tính chất đàn bà tiếng Ý là gì? tình cảm đàn bà tiếng Ý là gì? nữ tính tiếng Ý là gì? (từ cổ tiếng Ý là gì?nghĩa cổ) bà hầu cận (của vua tiếng Ý là gì? của một nhà quý tộc) tiếng Ý là gì? (định ngữ) nữ tiếng Ý là gì? đàn bà tiếng Ý là gì? gái tiếng Ý là gì? (xem) honest tiếng Ý là gì? bị đàn bà xỏ mũi tiếng Ý là gì? linh tính tiếng Ý là gì? sự khôn ngoan tiếng Ý là gì? người đàn bà đã từng trốn chúa lộn chồng- {Girl Friend}- {female} cái tiếng Ý là gì? mái tiếng Ý là gì? (thuộc) đàn bà con gái tiếng Ý là gì? nữ tiếng Ý là gì? yếu tiếng Ý là gì? nhạt tiếng Ý là gì? mờ tiếng Ý là gì? (kỹ thuật) có lỗ để lắp tiếng Ý là gì? có lỗ để tra tiếng Ý là gì? (động vật học) con cái tiếng Ý là gì? con mái tiếng Ý là gì? (thực vật học) gốc cái tiếng Ý là gì? cây cái tiếng Ý là gì? (từ hiếm tiếng Ý là gì?nghĩa hiếm) người đàn bà tiếng Ý là gì? người phụ nữ tiếng Ý là gì? (thông tục) con mụ tiếng Ý là gì? con mẹ- {maid} con gái tiếng Ý là gì? thiếu nữ tiếng Ý là gì? đầy tớ gái tiếng Ý là gì? người hầu gái- {queen} nữ hoàng tiếng Ý là gì? bà hoàng tiếng Ý là gì? bà chúa ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì? (nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì? vợ vua tiếng Ý là gì? hoàng hậu tiếng Ý là gì? (đánh bài) quân Q tiếng Ý là gì? (đánh cờ) quân đam tiếng Ý là gì? con ong chúa tiếng Ý là gì? con kiến chúa tiếng Ý là gì? người ta đã biết tỏng đi rồi tiếng Ý là gì? bây giờ mới nói tiếng Ý là gì? cô gái đẹp tiếng Ý là gì? người đàn bà đẹp tiếng Ý là gì? chọn làm hoàng hậu tiếng Ý là gì? chọn làm nữ hoàng tiếng Ý là gì? (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam tiếng Ý là gì? làm như bà chúa

Từ khóa » Donna ý Nghĩa Là Gì