Dột Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dột
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dột tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dột trong tiếng Trung và cách phát âm dột tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dột tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dột tiếng Trung dột (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dột tiếng Trung 漏 《物体有孔或缝, 东西能滴下、透出或 (phát âm có thể chưa chuẩn)
漏 《物体有孔或缝, 东西能滴下、透出或掉出。》gian nhà ấy bị dột rồi. 那间房子漏雨。 走水 《漏水。》nóc nhà bị dột. 房顶走水了。 渗漏。枯萎 《干枯 萎缩。》憔悴; 枯槁。愚蠢; 糊涂 《愚笨; 不聪明。》顶撞。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dột hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hoảng kinh tiếng Trung là gì?
  • từ vựng tiếng Trung là gì?
  • vi ẩn tiếng Trung là gì?
  • đói kém nợ nần tiếng Trung là gì?
  • chữ Hoa tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dột trong tiếng Trung

漏 《物体有孔或缝, 东西能滴下、透出或掉出。》gian nhà ấy bị dột rồi. 那间房子漏雨。 走水 《漏水。》nóc nhà bị dột. 房顶走水了。 渗漏。枯萎 《干枯 萎缩。》憔悴; 枯槁。愚蠢; 糊涂 《愚笨; 不聪明。》顶撞。

Đây là cách dùng dột tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dột tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 漏 《物体有孔或缝, 东西能滴下、透出或掉出。》gian nhà ấy bị dột rồi. 那间房子漏雨。 走水 《漏水。》nóc nhà bị dột. 房顶走水了。 渗漏。枯萎 《干枯 萎缩。》憔悴; 枯槁。愚蠢; 糊涂 《愚笨; 不聪明。》顶撞。

Từ điển Việt Trung

  • ảnh gia đình tiếng Trung là gì?
  • lạc hướng tiếng Trung là gì?
  • dấu đúng tiếng Trung là gì?
  • biến cải tiếng Trung là gì?
  • sách in khắc tiếng Trung là gì?
  • trục trặc tiếng Trung là gì?
  • mạng cục bộ mạng lan tiếng Trung là gì?
  • Long Khánh tiếng Trung là gì?
  • nhuốc tiếng Trung là gì?
  • thất tín tiếng Trung là gì?
  • toà Bạch Ốc tiếng Trung là gì?
  • nổi nhục của đất nước tiếng Trung là gì?
  • tán đinh tiếng Trung là gì?
  • dễ thích nghi tiếng Trung là gì?
  • phát tích tiếng Trung là gì?
  • gia súc kéo cày tiếng Trung là gì?
  • đốm vàng tiếng Trung là gì?
  • thu mình lại tiếng Trung là gì?
  • ngọn tiếng Trung là gì?
  • Kê ni a tiếng Trung là gì?
  • chệnh chạng tiếng Trung là gì?
  • túi áo quần tiếng Trung là gì?
  • gác cửa tiếng Trung là gì?
  • bè tre tiếng Trung là gì?
  • Síp tiếng Trung là gì?
  • mây đen tiếng Trung là gì?
  • nhắm mắt đưa chân tiếng Trung là gì?
  • bình thân tiếng Trung là gì?
  • nhân định thắng thiên tiếng Trung là gì?
  • nhà chùa tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Tôn Xốp Tiếng Trung Là Gì