Search with English, Pinyin, or Chinese characters. Powered by CC-CEDICT · 豆芽. dòu yá. bean sprout. Example Usage · 豆芽菜. dòu yá cài. bean sprouts ...
Xem chi tiết »
There are two types of Chinese bean sprouts, dòu yá (豆芽) that you will see at your local market: mung bean sprouts and soybean sprouts.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) · 12 phút 7 thg 4, 2016 · Stir-fried pea shoots with garlic is a super easy and quick dish to cook! Their sweet and nutty flavour tastes delicious when fried with ... Bị thiếu: yá | Phải bao gồm: yá
Xem chi tiết »
dòu yá. n. bean sprout. ×. Please register to include this word into your private vocabulary lists. You can train your own vocabulary either here or using ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (8) · 4 phút 12 thg 3, 2020 · Known as lǜ Dòu Yá (绿豆芽) in Chinese, mung bean sprouts are widely used in Chinese cuisine to create savoury dishes, such as stir-fries, ...
Xem chi tiết »
拼音lǜ dòu yá. 注音ㄌㄩˋ ㄉㄡˋ 一ㄚˊ. 繁体綠豆芽. 词语解释. 緑豆芽[ lù dòu yá ]. ⒈ 绿豆经水浸渍萌发出的豆芽,为一种蔬菜。保持原有营养成分,甘平无毒,兼有解 ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2010 · Chinese Stir-fry Bean Sprouts/Kinesisk Wok-Stegning Bønner/干炒豆芽[gān chǎo dòu yá]. Serves 2. Preparation & Cook Time: 15 minutes
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2020 · Some examples are 豆芽 (dòu yá, 'sprout'), 豆腐 (dòu fu, 'curd'), 豆子 (dòu zi, 'beans') and 黄豆 (huáng dòu, 'soya bean').
Xem chi tiết »
dòu yá cài. 豆芽菜. ) 。 Only use plants that are meant to be eaten as sprouts. yǐ. 以. hēi. 黑. dòu yá. 豆芽. cài zhī. 菜汁. 、. qín cài zhī. 芹菜汁.
Xem chi tiết »
dāo zi zuǐ , dòu fu xīn. 1 to have a sharp tongue but a soft heart (idiom). 心急吃不了热豆腐. xīn jí chī bu liǎo rè dòu fu.
Xem chi tiết »
Bean sprouts (豆芽; dòu yá, literally "bean sprout/germ" 芽菜; yá cài, literally "sprout vegetable" or 银芽; yín yá, literally "silver sprouts") - 'to your ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2021 · Common Chinese Name (pinyin): 绿豆芽 (lǜ dòu yá) TCM Five Flavors: Sweet TCM Energetics: Cold Meridian Affinity: Heart, stomach Nutritional ...
Xem chi tiết »
Pinyin Version. pàng yā yā ai, jùn niū niū, shǒu qiān zhe shǒu er guò gōu ...
Xem chi tiết »
馬芹, mă qín, "horse celery", Angelica kiusiana. 芽, ya, sprout. 豆芽, dòu yá, beansprout. 麦芽, mài yá, malt. 麦芽糖, mài yá táng, malt syrup.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dòu Yá
Thông tin và kiến thức về chủ đề dòu yá hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu