Nghĩa của từ Down-to-earth - Từ điển Anh - Việt: /''',dauntə'ə:θ'''/, ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Down-to-earth ».
Xem chi tiết »
down-to-earth ý nghĩa, định nghĩa, down-to-earth là gì: 1. practical, ... (Định nghĩa của down-to-earth từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của down to earth.
Xem chi tiết »
Down-to-earth là gì: / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy ...
Xem chi tiết »
Adjective. Opposite of having or showing a sensible and practical idea of what can be achieved or expected. blue-sky idealistic impractical unrealistic ...
Xem chi tiết »
matter-of-fact down-to-earth unsentimental plain practical realistic sober dull flat pragmatic deadpan dry mundane prosaic rational sensible unemotional ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Định nghĩa: ... The down to earth language: ngôn ngữ bình thường ... glancing down to earth from space station: nhìn xuống trái đất từ trạm ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Voa: Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Down To Earth Nghĩa Là Gì ... Tiếng Việt có cách nói tương tự: Thực tế, hợp lý… ... PlayThe boss always listens ...
Xem chi tiết »
down-to-earth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down-to-earth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Joe, you and I both know you have to come back down to earth eventually. Joe, cả tôi và bạn đều biết rằng cuối cùng bạn cũng phải quay trở lại trái ...
Xem chi tiết »
Nhằm nói đến sự thực tế và hợp lý, không mơ mộng. “It's a stereotype, but Dutch people are known for being down to earth. ”. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · DOWN TO EARTH, Phải chăng họ đang nói về việc du hành vũ trụ và sau đó trở lại Trái đất? Các bạn cùng nghe nhé!Nếu bạn nói ai đó 'down to ...
Xem chi tiết »
DOWN TO EARTH · Nghĩa đen: · Nghĩa rộng: · Tiếng Việt có cách nói tương tự: · Ví dụ: · Thành ngữ tương đồng: · Thành ngữ trái nghĩa: · Cách dùng:.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:01 Đã đăng: 26 thg 6, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Down To Earth đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề down to earth đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu