Download Tài Liệu Và đề Thi Vstep Speaking Part 1,2,3 PDF
Vstep Speaking được đánh giá là phần thi khó, dễ mất điểm và ảnh hưởng đến điểm tổng của cả bài thi Vstep. Để giúp bạn tự tin hoàn thành phần thi này, Trang tuyển sinh sẽ đưa ra chiến lược trả lời cho từng phần đồng thời chia sẻ tài liệu, câu trả lời mẫu tốt nhất,…
Nội dung bài viết
- Cấu trúc đề thi Vstep Speaking
- Các chủ đề Vstep Speaking A2, B1, B2, C1 phổ biến
- Education (Giáo dục)
- Environment (Môi trường)
- Travel (Du lịch)
- Hometown (Quê hương)
- Work and Job (nghề nghiệp)
- Hobbies and entertainment (Sở thích và giải trí)
- Character (Tính cách)
- Home and family (Gia đình)
- Weather (Thời tiết)
- Entertainment (giải trí)
- Hướng dẫn làm bài thi Vstep Speaking A2, B1, B2, C1
- Hướng dẫn trả lời câu hỏi Vstep Speaking Part 1
- Hướng dẫn trả lời câu hỏi Vstep Speaking Part 2
- Hướng dẫn trả lời câu hỏi Vstep Speaking Part 3
- Tổng hợp các đề Vstep Speaking thường gặp và câu trả lời mẫu B2+
- 03 Tips khi cạn ý tưởng Vstep Speaking A2, B1, B2, C1
- Sử dụng phương pháp “5W1H”
- Sử dụng câu trả lời theo cấu trúc “Reason – Example – Result”
- Tận dụng tối đa các từ nối và cấu trúc câu
Cấu trúc đề thi Vstep Speaking
Đề thi Vstep Speaking gồm 3 phần được thực hiện trong khoảng 10 phút. Độ khó tăng dần qua 3 phần thi, yêu cầu bài nói của bạn cần phải phát triển theo 3 mức độ từ: Đoạn văn gồm các câu trả lời ngắn, đơn giản đến một bài trình bày có đủ 3 phần mở, thân, kết.
Phần thi | Thời gian | Nội dung |
Part 1: Tương tác xã hội | 3 phút | Gồm 2 chủ đề và mỗi chủ đề có 3 câu hỏi. Thí sinh sẽ trình bày 1 hoặc cả 2 chủ đề trong thời gian yêu cầu. |
Part 2: Thảo luận giải pháp | 2 phút | Đề bài cho 1 tình huống và 3 giải pháp. Thí sinh cần lựa chọn 1 giải pháp và trình bày quan điểm, lý do chọn giải pháp đó. |
Part 3: Phát triển đề tài | 4 phút | Đề bài đưa ra 1 yêu cầu và 1 sơ đồ tư duy. Thí sinh cần trình bày bài nói ngắn về chủ đề này. |
Các chủ đề Vstep Speaking A2, B1, B2, C1 phổ biến
Nội dung thi Nói Vstep khá đa dạng, trong đó có 10 chủ đề phổ biến mà bạn nên chú trọng trong quá trình ôn thi. Cụ thể với mỗi chủ đề, các câu hỏi có thể được đặt ra trong mỗi Part như sau:
Education (Giáo dục)
Các câu hỏi về chủ đề Giáo dục trong thường liên quan đến trải nghiệm học tập, phương pháp học, giáo dục ở trường đại học hoặc giáo dục nói chung.
Ví dụ câu hỏi của 3 Part:
Câu hỏi Part 1:
What subjects did you enjoy the most when you were at school? (Bạn thích môn học nào nhất khi còn đi học?)
Câu hỏi Part 2:
You have three options for improving education in your community: enhancing teacher training programs, increasing access to educational resources, or implementing new technology in classrooms. Which one might be the best choice for improving education? Why?
(Bạn có ba lựa chọn để cải thiện giáo dục trong cộng đồng của mình: tăng cường các chương trình đào tạo giáo viên, tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn lực giáo dục hoặc triển khai công nghệ mới trong lớp học. Lựa chọn nào có thể là lựa chọn tốt nhất để cải thiện giáo dục? Tại sao?)
Câu hỏi Part 3:
Advantages of online learning compared to traditional classroom learning (So sánh lợi ích của học online và học tại lớp theo cách học truyền thống)
- For students
- For teachers
- Your own ideas
Environment (Môi trường)
Bạn sẽ được hỏi hoặc trình bày quan điểm về các vấn đề môi trường, biến đổi khí hậu và các biện pháp bảo vệ môi trường.
Ví dụ câu hỏi của 3 Part:
Câu hỏi Part 1: What are the effects of climate change? (Những tác động của biến đổi khí hậu là gì?)
Câu hỏi Part 2:
You have three options for how you can contribute to environmental protection: reducing personal plastic use, participating in local clean-up events, or supporting renewable energy initiatives. Which one might be the best choice for you? Why?
(Bạn có ba lựa chọn để đóng góp vào bảo vệ môi trường: giảm thiểu sử dụng nhựa cá nhân, tham gia các sự kiện dọn dẹp địa phương hoặc ủng hộ các sáng kiến năng lượng tái tạo. Bạn nghĩ lựa chọn nào sẽ phù hợp với mình nhất? Tại sao?)
Câu hỏi Part 3:
Benefits of adopting eco-friendly practices (Lợi ích của việc áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường)
- For individuals (Đối với cá nhân)
- For communities (Đối với cộng đồng)
- Your own ideas (Ý kiến của bạn)
Travel (Du lịch)
Trong chủ đề về du lịch, 3 phần Vstep Speaking có thể yêu cầu bạn trình bày về các vấn đề: Tần suất đi du lịch, sở thích, kinh nghiệm đi du lịch.
Ví dụ câu hỏi của 3 Part:
Câu hỏi Part 1:
What is your most memorable travel experience? (Kỷ niệm đáng nhớ nhất của bạn trong một chuyến đi là gì?)
Câu hỏi Part 2:
You have three options for how you can plan your next vacation: exploring a historical city, relaxing at a beach resort, or going on an adventurous trekking trip. Which one might be the best choice for you? Why?
(Bạn có thể lựa chọn ba cách để lên kế hoạch cho kỳ nghỉ tiếp theo: khám phá một thành phố lịch sử, thư giãn tại một khu nghỉ dưỡng bãi biển hoặc đi một chuyến đi bộ đường dài đầy mạo hiểm. Bạn nghĩ lựa chọn nào sẽ phù hợp với mình nhất? Tại sao?)
Câu hỏi Part 3:
Benefits of traveling to new countries
- For individuals
- For society
- Your own ideas
(Lợi ích của việc đi du lịch đến các quốc gia mới
- Đối với cá nhân
- Đối với xã hội
- Ý kiến của mình)
Hometown (Quê hương)
Đây là một chủ đề khá thú vị và gần gũi với các thí sinh. Bạn có thể thể hiện sự yêu mến, chia sẻ những cảm nghĩ và kỷ niệm ở nơi mình sinh ra & lớn lên.
Ví dụ câu hỏi của 3 Part:
Câu hỏi Part 1:
- Where is your hometown? (Quê hương bạn ở đâu?)
- Is it a big city or a small town? (Đó là một thành phố lớn hay một thị trấn nhỏ?)
- What do you like most about your hometown? (Bạn thích nhất điều gì về quê hương mình?)
Câu hỏi Part 2:
You are planning a vacation. You have three options to choose from: visiting your hometown, going to a big city, or traveling to a foreign country. Which one might be the best choice for you? Why?
(Bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ. Bạn có 3 lựa chọn: Về thăm quê hương, lên thành phố lớn hoặc du lịch nước ngoài. Bạn nghĩ lựa chọn nào sẽ phù hợp với mình nhất? Tại sao?)
Câu hỏi Part 3:
Advantages of living in a small town (Lợi ích của việc sống ở một thị trấn nhỏ)
- For children (Đối với trẻ em)
- For adults (Đối với người lớn)
- Your own ideas (Ý kiến của bạn)
Work and Job (nghề nghiệp)
Một trong những chủ đề thiết thực và rất thông dụng đó là hỏi về nghề nghiệp của bạn hoặc công việc của một người thân, bạn bè và đồng nghiệp.
Ví dụ câu hỏi của 3 Part:
Câu hỏi Part 1:
- What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
- What is your workplace like? (Môi trường làm việc của bạn như thế nào?)
- What is your work experience? (Kinh nghiệm làm việc của bạn như thế nào?)
Câu hỏi Part 2:
You have been offered three job opportunities: working in a multinational company, starting your own business, or working for a government organization. Which one might be the best choice for you? Why?
(Bạn có 3 cơ hội việc làm: Làm trong công ty đa quốc gia, tự khởi nghiệp kinh doanh hoặc làm việc cho một tổ chức chính phủ. Bạn nghĩ lựa chọn nào sẽ phù hợp với mình nhất? Tại sao?)
Câu hỏi Part 3:
Advantages of having a flexible job (Lợi ích của việc có một công việc linh hoạt)
- For employees (Đối với nhân viên)
- For employers (Đối với nhà tuyển dụng)
- Your own ideas (Ý kiến của bạn)
Hobbies and entertainment (Sở thích và giải trí)
Một số chủ đề thường được hỏi gồm: Các hoạt động bạn thích và bạn thường làm gì trong thời gian rảnh, tần suất & lý do bạn thích hoạt động đó, sở thích có ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn không.
Ví dụ câu hỏi của 3 Part:
Câu hỏi Part 1:
What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?)
Câu hỏi Part 2:
If you had to choose between collecting stamps, going fishing, or listening to music as your hobby, which one would you pick? Explain why you find this activity the most enjoyable.
(Nếu bạn phải chọn giữa sưu tầm tem, đi câu cá hoặc nghe nhạc như một sở thích, bạn sẽ chọn cái nào? Giải thích tại sao bạn thấy hoạt động này thú vị nhất.)
Câu hỏi Part 3:
Reason for talking up a hobby (Lý do để nuôi dưỡng một sở thích)
- to build confident (Để xây dựng sự tự tin)
- to fight stress (Để phòng ngừa stress)
- Your own ideas. (Ý kiến của bạn)
Character (Tính cách)
Tỷ lệ gặp chủ đề về Tính cách khá cao và thường bạn sẽ được hỏi về: Tính cách của bản thân hoặc một người cụ thể trong gia đình, trong nhóm bạn. Ngoài ra, chủ đề này cũng đi sâu về các vấn đề liên quan đến tính cách hướng nội, hướng ngoại hoặc cả hai.
Ví dụ câu hỏi của 3 Part:
Câu hỏi Part 1:
- What is your mother like? (Mẹ bạn là người như thế nào?)
- Do you consider yourself an introvert, an extrovert, or an ambivert? (Bạn nghĩ mình là người hướng nội, hướng ngoại hay cả hai?)
Câu hỏi Part 2:
Which factors, such as family, friends, or life experiences, have had the most significant impact on shaping your personality? (Nhân tố nào đã định hình nên tính cách của bạn? Ví dụ: gia đình, bạn bè, trải nghiệm sống,…)
Câu hỏi Part 3:
What personal qualities are crucial for success in the field of marketing? (Những phẩm chất cá nhân nào là quan trọng cho sự thành công trong lĩnh vực tiếp thị?)
Home and family (Gia đình)
Các câu hỏi thường đề cập đến số lượng thành viên trong gia đình, người mà bạn thân thiết nhất, các mối quan hệ trong gia đình và vai trò của các thành viên.
Ví dụ:
Câu hỏi Part 1:
Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?)
Câu hỏi Part 2:
Which one would be your best choice: a large family with many children, a small family in which you a the only child, and a small family with 2 children
(Sự lựa chọn tốt nhất của em là gì: một gia đình lớn với nhiều con nít, một gia đình nhỏ mà trong đó bạn là con nhất và một gia đình nhỏ với 2 con)
Câu hỏi Part 3:
Advantages of nuclear family (Lợi ích của một gia đình bao gồm con cái và bố mẹ ruột)
- For children (Đối với con cái)
- For parents (Đối với bố mẹ)
- Your own ideas (Ý kiến của bạn)
Weather (Thời tiết)
Trong chủ đề này, bạn sẽ được yêu cầu trình bày quan điểm về các điều kiện khí hậu, các mùa trong năm hay là những thay đổi thời tiết hàng ngày.
Ví dụ câu hỏi cho 3 Part:
Câu hỏi Part 1:
- Do you prefer hot or cold weather? (Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh?)
- How does the weather affect your daily routine? (Thời tiết ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của bạn như thế nào?)
- What is the weather like in your hometown? (Thời tiết ở quê hương bạn như thế nào?)
Câu hỏi Part 2:
Imagine you are planning a vacation. You have three options: a beach holiday, a mountain holiday, or a city holiday. Which one would you choose based on the weather? Explain your reasons.
(Hãy tưởng tượng bạn đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ. Bạn có 3 lựa chọn: kỳ nghỉ ở biển, kỳ nghỉ trên núi hoặc kỳ nghỉ tại thành phố. Bạn sẽ chọn nghỉ ngơi ở đâu dựa theo thời tiết? Giải thích lý do của bạn.)
Câu hỏi Part 3:
The Impact of Weather on Daily Life (Tác động của thời tiết đến cuộc sống hàng ngày):
- How does different weather affect people’s daily routines and activities? (Thời tiết khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến thói quen và hoạt động hàng ngày của mọi người?)
- In what ways does weather influence people’s mood and productivity? (Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng và năng suất của mọi người như thế nào?)
- Your own ideas. (Ý tưởng của bạn)
Entertainment (giải trí)
Với chủ đề này, thí sinh sẽ được trình bày về sở thích của mình như: Nghe nhạc, đọc sách, xem phim, chơi các trò chơi cụ thể hoặc tham gia các sự kiện, hoạt động giải trí khác.
Ví dụ:
Câu hỏi Part 1:
- What do you do for fun? (Bạn làm gì để thư giãn?)
- What are some popular forms of entertainment in your country? (Một số hình thức giải trí phổ biến ở nước bạn là gì?)
- How much time do you spend on entertainment? (Bạn dành bao nhiêu thời gian cho giải trí?)
Câu hỏi Part 2:
You have three options for how you can spend your weekend for entertainment: watching a movie at the cinema, attending a live theater performance, or visiting an amusement park. Which one might be the best choice for you? Why?
(Bạn có ba lựa chọn để giải trí cuối tuần: xem phim tại rạp, xem biểu diễn sân khấu trực tiếp hoặc đến công viên giải trí. Bạn nghĩ lựa chọn nào sẽ phù hợp với mình nhất? Tại sao?)
Câu hỏi Part 3:
Benefits of engaging in recreational activities (Lợi ích của việc tham gia các hoạt động giải trí)
- For children (Đối với trẻ em)
- For adults (Đối với người lớn)
- Your own ideas (Ý kiến của bạn)
Hướng dẫn làm bài thi Vstep Speaking A2, B1, B2, C1
Nhằm giúp bạn đạt điểm tối đa từng phần thi, Trang tuyển sinh gợi ý cách trả lời câu hỏi chi tiết với mỗi phần hướng dẫn dưới đây:
Hướng dẫn trả lời câu hỏi Vstep Speaking Part 1
Trong phần 1 của bài thi Nói Vstep, các câu hỏi thường liên quan đến cá nhân hoặc một người có quan hệ gần gũi với bạn. Vì vậy, khi trả lời Part 1 bạn cần trình bày rõ ràng, mạch lạc và tập trung vào ý được hỏi.
Theo đó, chiến lược tốt nhất cho Vstep Speaking Part 1 đó là:
- Trả lời ngắn gọn và trọng tâm của câu hỏi trong khoảng 3-4 câu. Không nên trả lời cụt lủn bằng 1 câu mà nên tìm cách mở rộng ý nói. Ngoài ra, nếu không thành thạo với những mẫu câu phức tạp, bạn nên ưu tiên sử dụng câu đơn kết hợp với từ ngữ đơn giản. Đôi khi việc trình bày phức tạp dễ khiến người chấm thi nghe không rõ, hiểu sai ý và có thể làm giảm số điểm của bạn.
- Vì các câu hỏi chủ yếu liên quan đến cá nhân và người thân thiết với bạn nên huy hãy sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, thân mật.
- Chuẩn bị sẵn 1 số câu hỏi về bản thân và tự trả lời trước để chủ động hơn khi thi thật.
Hướng dẫn trả lời câu hỏi Vstep Speaking Part 2
Part 2 của phần thi Speaking đưa ra yêu cầu khó hơn, bạn cần thể hiện được khả năng phân tích tình huống và đưa ra giải pháp phù hợp. Quan trọng hơn là bạn cần diễn giải được lý do bạn đưa ra giải pháp đó cùng với cách thực hiện.
Về chiến lược của Part 2, bạn nên áp dụng 3 bí quyết được đúc kết bởi những người đi trước như sau:
- Sử dụng mindmap để chuẩn bị sẵn các ý cần nói. Việc này sẽ giúp bài trình bày của bạn mạch lạc, không bị trùng lặp ý. Đặc biệt là bạn sẽ xác định được độ dài giữa các phần trong câu trả lời, phần nào trọng tâm sẽ được chú trọng diễn giải chi tiết.
- Thể hiện tính logic trong câu trả lời bằng cách đưa ra các ý phân tích theo trình tự phù hợp. Sau đó là các giải pháp tương ứng và cách ttúc để thực hiện hiệu quả các biện pháp đó.
- Nên sử dụng ít nhất 2 quan điểm để giải thích lý do cho giải pháp mà bạn đưa ra. Điều này sẽ khiến người nghe cảm thấy có nhiều yếu tố gây thuyết phục và họ dễ dàng chấp nhận quan điểm của bạn.
Hướng dẫn trả lời câu hỏi Vstep Speaking Part 3
Bài thi Nói Vstep sẽ tăng dần độ khó từ Part 1 đến Part 3 nên đây là phần thi nhất trong trong kỹ năng này. Mục tiêu của phần 3 Speaking đó là câu trả lời cần trình bày lập luận và có tính mạch lạc kết hợp với ngôn ngữ phong phú, đa dạng để đạt được điểm tối đa.
Như vậy, chiến lược tốt nhất cho phần 3 đó là bạn cần tận dụng thời gian chuẩn bị, thể hiện khả năng phản biện và trình bày như bài nghị luận.
- Tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị để lên dàn ý cho câu trả lời. Đây là phương pháp giúp bạn có một phần diễn giải đủ ý, rõ ràng và không bị trùng lặp ý.
- Thực hành tư duy phản biện để phát triển ý tưởng bài nói
- Nên trình bày câu trả lời giống như 1 bài nghị luận gồm 3 phần: Mở bài – thân bài – kết bài.
Tổng hợp các đề Vstep Speaking thường gặp và câu trả lời mẫu B2+
Để đạt được mức điểm từ B2 trở lên, phần trình bày của thí sinh cần chi tiết, có ví dụ cụ thể và diễn giải lưu loát. Đặc biệt, khi bạn muốn đạt level C1, câu trả lời cần được phân tích sâu và có sử dụng từ ngữ học thuật kèm mẫu câu đa dạng.
- 15 chủ đề nói tiếng Anh Speaking
- Đề thi Vstep Speaking
- Thi nói trên máy B2 Vstep
- Mẫu câu trả lời 13 chủ đề Speaking Vstep Part 1
03 Tips khi cạn ý tưởng Vstep Speaking A2, B1, B2, C1
Trong phần thi nói, bạn có thể học tủ theo các template có sẵn. Tuy nhiên, trong trường hợp gặp phải chủ đề chưa từng luyện hoặc hiếm gặp thì bạn nên áp dụng chiến thuật sau để vượt chướng ngại vật dễ dàng:
Sử dụng phương pháp “5W1H”
Bằng cách xác định đủ các yếu tố gồm: Who (Ai?),What (Cái gì?), When (Khi nào?), Where (Ở đâu?), Why (Tại sao?) và How (Như thế nào?), bạn sẽ thu thập những thông tin cần thiết cho việc phát triển ý. Sau đó, bạn chỉ cần sắp xếp các thông tin để hoàn thành thành câu trả lời trọn vẹn.
Sử dụng câu trả lời theo cấu trúc “Reason – Example – Result”
Trình bày quan điểm theo trình tự Lý do – ví dụ – giải pháp là cấu trúc câu trả lời tốt nhất cho Part 2. Bạn cần chọn 1 trong 3 phương án được đưa ra đồng thời nêu lý do, minh chứng cụ thể kèm kết quả cho sự lựa chọn đó. Đối với 2 ý kiến bạn không lựa chọn, bạn cũng có thể trình bày lý do, ví dụ và kết quả để khẳng định rằng việc bạn lựa chọn phương án đầu tiên là phù hợp.
Tận dụng tối đa các từ nối và cấu trúc câu
Trong Part 3 của bài thi Nói, bạn sẽ cần trình bày như một bài văn có đủ 3 phần mở, thân, kết. Việc sử dụng các từ nối vừa giúp bạn phân tách ý rõ ràng vừa giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn, tránh những khoảng ngập ngừng.
Bên cạnh đó, khi ứng dụng các mẫu câu đa dạng, bạn sẽ được giám khảo đánh giá cao về sự linh hoạt trong việc sử dụng nhiều cấu trúc cho một câu trả lời. Điều đó không chỉ thể hiện bạn có vốn kiến thức ngữ pháp vững chắc mà còn giúp bài nói trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
Trên đây là tổng quan về phần thi Vstep Speaking và hướng dẫn chi tiết, chiến lược thực hiện từng phần thi. Nếu bạn muốn tìm hiểu kỹ hơn từng phần trong bài thi Nói cũng như các cách trả lời các chủ đề thường gặp, hãy truy cập website của Trang tuyển sinh để cập nhật kiến thức nhé!
5/5 - (1 bình chọn)Từ khóa » Bài Thi Nói Vstep
-
15 Bài Mẫu Speaking B1 Tiếng Anh Vstep Nâng Cao Trình độ Của Bạn
-
Vstep Speaking Part 01 - Hướng Dẫn Luyện Thi Nói Vstep Phần 1
-
Download đề Thi Vstep Speaking Part 1, 2, 3 PDF Miễn Phí - EduLife
-
10 Lưu ý Cho Bài Thi Nói Vstep Speaking
-
[Vstep Speaking Part 1] Hướng Dẫn Thi Nói Tiếng Anh B1, B2, C1 ...
-
[Vstep Speaking Part 3] Hướng Dẫn Thi Nói Tiếng Anh B1, B2, C1 Vstep
-
Đề Thi Mẫu VSTEP Speaking: Cấu Trúc Và Lưu ý
-
Ôn Thi VSTEP Speaking - Tài Liệu VNU
-
Bài Thi Nói VSTEP được đánh Giá Dựa Trên Những Tiêu Chí Nào?
-
Cộng đồng Luyện Thi VSTEP 03 Bậc B1,B2, Và C1 Trên Máy Tính ...
-
Tiêu Chí để Chấm điểm Bài Thi Nói Vstep Speaking Tiếng Anh B1, B2 ...
-
ĐỀ MẪU SPEAKING B1 VSTEP - 123doc
-
10 Chủ Đề Nói Tiếng Anh B1 Vstep Thường Gặp Ở Part 1
-
7 CHỦ ĐỀ THI NÓI TIẾNG ANH B1 THƯỜNG GẶP - Ms.Kate Master