Drama Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "drama" thành Tiếng Việt

kịch, tuồng, bản kịch là các bản dịch hàng đầu của "drama" thành Tiếng Việt.

drama noun ngữ pháp

A composition, normally in prose, telling a story and intended to be represented by actors impersonating the characters and speaking the dialogue [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • kịch

    noun

    composition

    And at Hannah, for making it all her drama.

    Và với Hannah, vì đã khiến mọi bi kịch là của cô ấy.

    en.wiktionary.org
  • tuồng

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bản kịch

    noun

    One version of the “Eureka Drama” was described as giving “the sisters an exceptional opportunity” to preach.

    Một trong những bảnKịch Eureka” được xem như đã tạo cho “các chị một cơ hội ngoại hạng” để rao giảng.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • nghệ thuật kịch
    • nghệ thuật tuồng
    • Kịch
    • bi kịch
    • biên kịch
    • chuyện thị phi
    • hỷ nộ ái ố
    • kịch nghệ
    • thảm kịch
    • Drama
    • phim bộ
    • phim truyền hình
    • vở kịch
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " drama " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Drama proper

A town in Greece. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

"Drama" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Drama trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "drama" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Drama Dịch Ra Tiếng Anh