Draw Up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
draw up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?draw up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm draw up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của draw up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • draw up

    * kinh tế

    phác thảo

    soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • draw up

    form or arrange in order or formation, as of a body of soldiers

    straighten oneself

    He drew himself up when he talked to his superior

    Synonyms: pull up, straighten up

    cause (a vehicle) to stop

    He pulled up the car in front of the hotel

    Synonyms: pull up

    come to a halt after driving somewhere

    The Rolls pulled up on pour front lawn

    The chauffeur hauled up in front of us

    Synonyms: pull up, haul up

    Similar:

    frame: make up plans or basic details for

    frame a policy

    Synonyms: compose

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • draw
  • drawl
  • drawn
  • drawee
  • drawer
  • draw in
  • draw up
  • drawbar
  • drawers
  • drawing
  • drawler
  • drawoff
  • draw bar
  • draw key
  • draw off
  • draw out
  • draw-off
  • drawable
  • drawback
  • drawbolt
  • drawgear
  • drawhook
  • drawings
  • drawtube
  • drawwork
  • draw away
  • draw back
  • draw down
  • draw head
  • draw hole
  • draw hook
  • draw lift
  • draw near
  • draw play
  • draw rein
  • draw span
  • draw tool
  • draw work
  • draw-hole
  • draw-vice
  • draw-well
  • drawerful
  • drawknife
  • drawn-out
  • drawnings
  • drawnorks
  • drawnwork
  • drawplate
  • drawpoint
  • drawshave
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Drew Up Nghĩa Là Gì