Dress - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɛs/
Hoa Kỳ[ˈdrɛs]
dress

Danh từ

[sửa]

dress /ˈdrɛs/

  1. Quần áo. in full dress — ăn mặc lễ phục in evening dress — mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông) a (the) dress — áo dài phụ nữ
  2. Vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài.

Ngoại động từ

[sửa]

dress ngoại động từ /ˈdrɛs/

  1. Mặc (quần áo... ), ăn mặc. to be dressed in black — mặc đồ đen to be well dressed — ăn mặc sang trọng
  2. Băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương).
  3. (Quân sự) Sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng).
  4. Sắm quần áo (cho một vở kịch).
  5. Đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép... ), mài nhẵn (mặt đá... ).
  6. Hồ (vải); thuộc (da).
  7. Chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa).
  8. Sửa (vườn) tỉa, xén (cây).
  9. Sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn).
  10. Xới, làm (đất); bón phân (ruộng).

Chia động từ

[sửa] dress
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dress
Phân từ hiện tại dressing
Phân từ quá khứ dressed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dress dress hoặc dressest¹ dresses hoặc dresseth¹ dress dress dress
Quá khứ dressed dressed hoặc dressedst¹ dressed dressed dressed dressed
Tương lai will/shall² dress will/shall dress hoặc wilt/shalt¹ dress will/shall dress will/shall dress will/shall dress will/shall dress
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dress dress hoặc dressest¹ dress dress dress dress
Quá khứ dressed dressed dressed dressed dressed dressed
Tương lai were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dress let’s dress dress
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

dress nội động từ /ˈdrɛs/

  1. Mặc quần áo, ăn mặc. to dress well — ăn mặc sang trọng
  2. Mặc lễ phục (dự dạ hội... ). to dress for dinner — mặc lễ phục để ăn cơm tối
  3. (Quân sự) Xếp thẳng hàng. right dress! — bên phải thẳng hàng! dress up! — tiến lên thẳng hàng! dress back! — lùi thẳng hàng!

Thành ngữ

[sửa]
  • to dress down:
    1. (Thông tục) Chỉnh, mắng mỏ; đánh đập.
    2. Đẽo, gọt, mài giũa.
  • to dress out: Diện ngất, "lên khung".
  • to dress up:
    1. Diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh.
    2. Mặc quần áo hội nhảy giả trang.
  • to be dressed up to the nines (to the knocker): "lên khung", diện ngất.

Chia động từ

[sửa] dress
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dress
Phân từ hiện tại dressing
Phân từ quá khứ dressed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dress dress hoặc dressest¹ dresses hoặc dresseth¹ dress dress dress
Quá khứ dressed dressed hoặc dressedst¹ dressed dressed dressed dressed
Tương lai will/shall² dress will/shall dress hoặc wilt/shalt¹ dress will/shall dress will/shall dress will/shall dress will/shall dress
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dress dress hoặc dressest¹ dress dress dress dress
Quá khứ dressed dressed dressed dressed dressed dressed
Tương lai were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress were to dress hoặc should dress
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dress let’s dress dress
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "dress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dress&oldid=1989434” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Dress Là Gì Tiếng Anh