Dress - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdrɛs/
Từ khóa » Dress Phát âm
-
DRESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Dress - Forvo
-
Cách Phát âm Dresses Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Bạn Có Phát âm Sai Những Từ đơn Giản Này: Dream - Dress - Drive
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dress' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Dress đọc Là Gì
-
Dressed Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dress đọc Là Gì
-
Dress Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Có đọc Phiên âm Chủ đề Quần áo
-
Dress Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
DRESS Phát âm:... - Toeic & Giao Tiếp - Anh Ngữ Tôi Tự Học
-
Tìm Hiểu Cách Phát âm S, Es Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh
-
Dress đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News