Drew - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]drew
- Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực.
- Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
- Sự rút thăm; sự mở số; số trúng.
- (Thể dục, thể thao) Trận đấu hoà.
- Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì).
- Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục. to be quick on the draw — vảy súng nhanh
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phần di động của cầu cất.
Ngoại động từ
[sửa]drew ngoại động từ drew; drawn
- Kéo. to draw a net — kéo lưới to draw the curtain — kéo màn to draw a cart — kéo xe bò to draw a plough — kéo cày
- Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn. to draw somebody aside — kéo ai ra một chỗ to draw attention — thu hút sự chú ý to draw customers — lôi kéo được khách hàng
- Đưa. to draw a pen across paper — đưa quản bút lên trang giấy to draw one's hand over one's eyes — đưa tay lên che mắt
- Hít vào. to draw a long breath — hít một hơi dài
- Co rúm, cau lại. with drawn face — với nét mặt cau lại
- Gò (cương ngựa); giương (cung). to draw the rein (bridle) — gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
- Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... ). to draw consequences — kéo theo những hậu quả to draw trouble upon oneself — chuốc lấy điều khó chịu vào thân
- Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra. to draw water from the well — kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên to draw a tooth — nhổ răng to draw a nail — nhổ đinh with drawn sword — gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần to draw blood from the vein — trích máu ở tĩnh mạch
- Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra. to draw a lesson from failure — rút ra một bài học từ thất bại to draw conclusions — rút ra những kết luận to draw comparisons — đưa ra những điểm so sánh; so sánh to draw distinctions — vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
- Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... ). to draw lots — mở số to draw a prize — trúng số to draw the winner — rút thăm trúng
- Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở. to draw one's salary — lĩnh lương to draw information from... — lấy tin tức ở... to draw comfort (consolation) from... — tìm thấy nguồn an ủi ở... to draw inspiration from... — tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
- (Đánh bài) Moi. to draw all the trumps — moi tất cả những quân bài chủ
- Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn. hanged drawn and quartered — bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) calf draws cow — bò con bú cạn sữa bò cái to draw fowl — mổ moi lòng gà
- Pha (trà), rút lấy nước cốt. to draw the tea — pha trà
- (Săn bắn) Sục (bụi rậm) tìm thú săn.
- Kéo dài. to draw wire — kéo dài sợi dây thép
- Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời). to draw a straight line — vạch một đường thẳng to draw a portrait — vẽ một bức chân dung to draw a plan — dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch to draw a furrow — vạch một luống cày
- Viết (séc) lĩnh tiền. to draw a cheque on a blanker — viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
- (Thường Động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua. to draw a game with someone — hoà một trận đấu với ai a drawn game — trận đấu hoà a draws battle — cuộc chiến đấu không phân được thua
- (Hàng hải) Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét). the ship draws two metters — con tàu có mức chìm hai mét
- (Thể dục, thể thao) Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái.
Nội động từ
[sửa]drew nội động từ
- Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra.
- Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút. the play still draws — vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
- Thông (lò sưởi, ống khói... ).
- Ngấm nước cốt (trà,,, ).
- (Hàng hải) Căng gió (buồm).
- Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến. to draw round somebody — túm tụm kéo đến quanh ai
- Đi. to draw towards the door — đi về phía cửa to draw to an end (a close) — đi đến chỗ kết thúc
- Vẽ.
- (Hàng hải) Trở (gió). the wind draws aft — gió trở thuận
- (Thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra. to draw upon one's banker — lấy tiền ở chủ ngân hàng
- (Nghĩa bóng) Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến. to draw on one's memory — nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
- (Thể dục, thể thao) Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... ). to draw ahead — dẫn đầu
Thành ngữ
[sửa]- to draw away:
- Lôi đi, kéo đi.
- (Thể dục, thể thao) Bỏ xa.
- to draw back:
- Kéo lùi, giật lùi.
- Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu... ).
- to draw down:
- Kéo xuống (màn, mành, rèm... ).
- Hít vào, hút vào (thuốc lá... ).
- Gây ra (cơn tức giận... ).
- to draw in:
- Thu vào (sừng, móng sắc... ).
- Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào... ).
- Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp).
- to draw off:
- Rút (quân đội); rút lui.
- Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống... ).
- Làm lạc (hướng chú ý... ).
- to draw on:
- Dẫn tới, đưa tới.
- Đeo (găng... ) vào.
- Quyến rũ, lôi cuốn.
- Tới gần. spring is drawing on — mùa xuân tới gần
- (Thể dục, thể thao) Đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua).
- (Thương nghiệp) Rút tiền ra.
- Cầu đến, nhờ đến, gợi đến.
- to draw out:
- Nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra.
- Kéo dài (bài nói, bài viết... ); dài ra (ngày).
- (Quân sự) Biệt phái (một đơn vị... ); dàn hàng, dàn trận.
- Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra.
- Vẽ ra, thảo ra. to draw out a plan — thảo ra một kế hoạch
- to draw up:
- Kéo lên, rút lên; múc (nước... ) lên.
- (Động từ phãn thân) To draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ.
- (Quân sự) Sắp quân lính thành hàng, dàn hàng.
- Thảo (một văn kiện).
- (+ with) Bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp.
- Đỗ lại, dừng lại (xe). the carriage drew up before the door — xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
- (+ to) Lại gần, tới gần. to draw up to the table — lại gần bàn
- to draw a bead on: Xem Bead
- to draw blank: Lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì.
- to draw the long bow: Xem Bow
- to draw one's first breath: Sinh ra.
- to draw one's last breath: Trút hơi thở cuối cùng, chết.
- to draw the cloth: Dọn bàn (sau khi ăn xong).
- to draw it fine: (Thông tục) Quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư.
- to draw to a head: Chín (mụn nhọt... ).
- to draw in one's horns: Thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây.
- to draw a line at that: Làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi.
- to draw the line: Ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa.
- draw it mild!: Xem Mild
- to draw one's pen against somebody: Viết đả kích ai.
- to draw one's sword against somebody: Tấn công ai.
Tham khảo
[sửa]- "drew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=drew&oldid=2038213” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
Từ khóa » Drew Có Nghĩa Là Gì
-
"drew" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drew Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Drew
-
Ý Nghĩa Của Drew Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Drew Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Drew Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DREW Là Gì? -định Nghĩa DREW | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Drew - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Drew | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Đồng Nghĩa Của Drew - Idioms Proverbs
-
A Drew Là Gì - Nghĩa Của Từ A Drew
-
Drew On Là Gì - Học Tốt
-
Drew Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tên Drew