Drew
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- drew
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
- sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
- sự rút thăm; sự mở số; số trúng
- (thể dục,thể thao) trận đấu hoà
- câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
- động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
- to be quick on the draw vảy súng nhanh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất
+ ngoại động từ drew; drawn
- kéo
- to draw a net kéo lưới
- to draw the curtain kéo màn
- to draw a cart kéo xe bò
- to draw a plough kéo cày
- kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
- to draw somebody aside kéo ai ra một chỗ
- to draw attention thu hút sự chú ý
- to draw customers lôi kéo được khách hàng
- đưa
- to draw a pen across paper đưa quản bút lên trang giấy
- to draw one's hand over one's eyes đưa tay lên che mắt
- hít vào
- to draw a long breath hít một hơi dài
- co rúm, cau lại
- with drawn face với nét mặt cau lại
- gò (cương ngựa); giương (cung)
- to draw the rein (bridle) gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
- kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
- to draw consequences kéo theo những hậu quả
- to draw trouble upon oneself chuốc lấy điều khó chịu vào thân
- kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
- to draw water from the well kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
- to draw a tooth nhổ răng
- to draw a nail nhổ đinh
- with drawn sword gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
- to draw blood from the vein trích máu ở tĩnh mạch
- rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
- to draw a lesson from failure rút ra một bài học từ thất bại
- to draw conclusions rút ra những kết luận
- to draw comparisons đưa ra những điểm so sánh; so sánh
- to draw distinctions vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
- mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)
- to draw lots mở số
- to draw a prize trúng số
- to draw the winner rút thăm trúng
- lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở
- to draw one's salary lĩnh lương
- to draw information from... lấy tin tức ở...
- to draw comfort (consolation) from... tìm thấy nguồn an ủi ở...
- to draw inspiration from... tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
- (đánh bài) moi
- to draw all the trumps moi tất cả những quân bài chủ
- moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
- hanged drawn and quartered bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
- calf draws cow bò con bú cạn sữa bò cái
- to draw fowl mổ moi lòng gà
- pha (trà), rút lấy nước cốt
- to draw the tea pha trà
- (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
- kéo dài
- to draw wire kéo dài sợi dây thép
- vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
- to draw a straight line vạch một đường thẳng
- to draw a portrait vẽ một bức chân dung
- to draw a plan dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
- to draw a furrow vạch một luống cày
- viết (séc) lĩnh tiền
- to draw a cheque on a blanker viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
- ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua
- to draw a game with someone hoà một trận đấu với ai
- a drawn game trận đấu hoà
- a draws battle cuộc chiến đấu không phân được thua
- (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)
- the ship draws two metters con tàu có mức chìm hai mét
- (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái
+ nội động từ
- kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
- hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
- the play still draws vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
- thông (lò sưởi, ống khói...)
- ngấm nước cốt (trà, , ,)
- (hàng hải) căng gió (buồm)
- kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
- to draw round somebody túm tụm kéo đến quanh ai
- đi
- to draw towards the door đi về phía cửa
- to draw to an end (a close) đi đến chỗ kết thúc
- vẽ
- (hàng hải) trở (gió)
- the wind draws aft gió trở thuận
- (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
- to draw upon one's banker lấy tiền ở chủ ngân hàng
- (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến
- to draw on one's memory nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
- (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
- to draw ahead dẫn đầu
- to draw away
- lôi đi, kéo đi
- (thể dục,thể thao) bỏ xa
- to draw back
- kéo lùi, giật lùi
- rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
- to draw down
- kéo xuống (màn, mành, rèm...)
- hít vào, hút vào (thuốc lá...)
- gây ra (cơn tức giận...)
- to draw in
- thu vào (sừng, móng sắc...)
- kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
- xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
- to draw off
- rút (quân đội); rút lui
- lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...)
- làm lạc (hướng chú ý...)
- to draw on
- dẫn tới, đưa tới
- đeo (găng...) vào
- quyến rũ, lôi cuốn
- tới gần
- spring is drawing on mùa xuân tới gần
- (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)
- (thương nghiệp) rút tiền ra
- cầu đến, nhờ đến, gợi đến
- to draw out
- nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
- kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)
- (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận
- khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra
- vẽ ra, thảo ra
- to draw out a plan thảo ra một kế hoạch
- to draw up
- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
- (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
- thảo (một văn kiện)
- (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
- đỗ lại, dừng lại (xe)
- the carriage drew up before the door xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
- (+ to) lại gần, tới gần
- to draw up to the table lại gần bàn
- to draw a bead on
- (xem) bead
- to draw blank
- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
- to draw the long bow
- (xem) bow
- to draw one's first breath
- sinh ra
- to draw one's last breath
- trút hơi thở cuối cùng, chết
- to draw the cloth
- dọn bàn (sau khi ăn xong)
- to draw it fine
- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
- to draw to a head
- chín (mụn nhọt...)
- to draw in one's horns
- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
- to draw a line at that
- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
- to draw the line
- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa
- draw it mild!
- (xem) mild
- to draw one's pen against somebody
- viết đả kích ai
- to draw one's sword against somebody
- tấn công ai
- Từ đồng nghĩa: Drew John Drew
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drew": dare dear deer deter dire doer door dor dory dour more...
- Những từ có chứa "drew": clintonia andrewsiana drew fine-drew merry andrew outdrew overdrew wiredrew withdrew
Từ khóa » Drew Phát âm
-
DREW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drew Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Drew - Forvo
-
Drew - Wiktionary Tiếng Việt
-
Drew Là Gì, Nghĩa Của Từ Drew | Từ điển Anh - Việt
-
Drew Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"drew" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drew Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Một Số Nguyên Tắc Phát âm Tiếng Anh Của Các Nguyên âm Và Phụ âm
-
Phát âm đúng Từ Vựng CÓ ÂM ĐẦU Là Dr- (dry, Drink, Draw, Drum,...)
-
Drew Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Một Số Nguyên Tắc Phát âm Của Nguyên âm Và Phụ âm (Phần 1)
-
Cụm Từ Khó Phát âm Trong Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
A. FlewB. Drewc. Knewd. Grewchọn Từ Phát âm Khác - Hoc24