Drilling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ drilling tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | drilling (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ drillingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
drilling tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ drilling trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ drilling tiếng Anh nghĩa là gì.
drilling* danh từ- việc gieo mạ theo hàng- việc khoan lỗdrill /dril/* danh từ- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan- (động vật học) ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- (quân sự) sự tập luyện- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện, luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống (để gieo hạt)- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống* danh từ- (động vật học) khỉ mặt xanh- vải thô
Thuật ngữ liên quan tới drilling
- decaphyllous tiếng Anh là gì?
- negotiable tiếng Anh là gì?
- estimation tiếng Anh là gì?
- among-means tiếng Anh là gì?
- slowed tiếng Anh là gì?
- reveller tiếng Anh là gì?
- amnesty tiếng Anh là gì?
- traffic tiếng Anh là gì?
- emitter follower circuit tiếng Anh là gì?
- big dipper tiếng Anh là gì?
- injunctions tiếng Anh là gì?
- adverting tiếng Anh là gì?
- housewifely tiếng Anh là gì?
- zephyr tiếng Anh là gì?
- disclamation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của drilling trong tiếng Anh
drilling có nghĩa là: drilling* danh từ- việc gieo mạ theo hàng- việc khoan lỗdrill /dril/* danh từ- (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan- (động vật học) ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- (quân sự) sự tập luyện- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện, luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống (để gieo hạt)- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo (hạt) thành hàng; trồng thành luống* danh từ- (động vật học) khỉ mặt xanh- vải thô
Đây là cách dùng drilling tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ drilling tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
drilling* danh từ- việc gieo mạ theo hàng- việc khoan lỗdrill /dril/* danh từ- (kỹ thuật) mũi khoan tiếng Anh là gì? máy khoan- (động vật học) ốc khoan* động từ- khoan* danh từ- (quân sự) sự tập luyện- (nghĩa bóng) kỷ luật chặt chẽ tiếng Anh là gì? sự rèn luyện thường xuyên* động từ- rèn luyện tiếng Anh là gì? luyện tập=to drill in grammar+ rèn luyện về môn ngữ pháp=to drill troops+ tập luyện cho quân đội* danh từ- luống (để gieo hạt)- máy gieo và lấp hạt* ngoại động từ- gieo (hạt) thành hàng tiếng Anh là gì? trồng thành luống* danh từ- (động vật học) khỉ mặt xanh- vải thô
Từ khóa » Gieo Mạ Tiếng Anh Là Gì
-
Gieo Mạ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gieo Mạ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Gieo Mạ - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Ruộng Mạ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
"tưới Sau Gieo Mạ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'gieo Mạ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "tưới Trước Gieo Mạ" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "tưới Sau Gieo Mạ" - Là Gì?
-
Từ Gieo Mạ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Gieo Mạ Miền Trung, Cấy Lúa Miền Bắc - Tiền Phong
-
Quy Trình Trồng Lúa Vụ Xuân để đạt Năng Suất Cao - Phân Bón Hà Lan
drilling (phát âm có thể chưa chuẩn)