Drink - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc drink
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc drink

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Drink.

Cách chia: sink

Trợ động từ: have, be

Other forms: drink oneself/not drink

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I drink
  • you drink
  • he/she/it drinks
  • we drink
  • you drink
  • they drink

Quá khứ

  • I drank
  • you drank
  • he/she/it drank
  • we drank
  • you drank
  • they drank

Hiện tại tiếp diễn

  • I am drinking
  • you are drinking
  • he/she/it is drinking
  • we are drinking
  • you are drinking
  • they are drinking

Hiện tại hoàn thành

  • I have drunk
  • you have drunk
  • he/she/it has drunk
  • we have drunk
  • you have drunk
  • they have drunk

Tương lai

  • I will drink
  • you will drink
  • he/she/it will drink
  • we will drink
  • you will drink
  • they will drink

Tương lai hoàn thành

  • I will have drunk
  • you will have drunk
  • he/she/it will have drunk
  • we will have drunk
  • you will have drunk
  • they will have drunk

Quá khứ tiếp diễn

  • I was drinking
  • you were drinking
  • he/she/it was drinking
  • we were drinking
  • you were drinking
  • they were drinking

Quá khứ hoàn thành

  • I had drunk
  • you had drunk
  • he/she/it had drunk
  • we had drunk
  • you had drunk
  • they had drunk

Tương lai tiếp diễn

  • I will be drinking
  • you will be drinking
  • he/she/it will be drinking
  • we will be drinking
  • you will be drinking
  • they will be drinking

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been drinking
  • you have been drinking
  • he/she/it has been drinking
  • we have been drinking
  • you have been drinking
  • they have been drinking

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been drinking
  • you had been drinking
  • he/she/it had been drinking
  • we had been drinking
  • you had been drinking
  • they had been drinking

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been drinking
  • you will have been drinking
  • he/she/it will have been drinking
  • we will have been drinking
  • you will have been drinking
  • they will have been drinking

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • drink
  • let’s drink
  • drink

Hiện tại

  • drinking

Quá khứ

  • drunk

Infinitive

  • to drink

Phân từ hoàn thành

  • having drunk

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone

Từ khóa » Drink Bất Quy Tắc