drink ý nghĩa, định nghĩa, drink là gì: 1. (an amount of) liquid that is taken into the body through the mouth: 2. alcoholic liquid: 3. a…. Tìm hiểu thêm. Drinking · Xem thêm · Phát âm của drink là gì? · Drink something in
Xem chi tiết »
drink noun [C or U] (LIQUID) · I like to have a hot drink at bedtime. · In hot weather, shops do a brisk trade in cold drinks and ice creams. · I don't let the ...
Xem chi tiết »
drinks trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drinks (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Does drinking water help you to lose weight? English Cách sử dụng "drink alcohol" trong một câu.
Xem chi tiết »
'drinks' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... liên quan đến rượu = a drinks cupboard+một tủ đựng rượu ...
Xem chi tiết »
đồ uống, thức uống. solf drinks: đồ uống nhẹ (không có chất rượu) · rượu mạnh ((cũng) strong drink) · hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát). to have a drink: ...
Xem chi tiết »
... uống nhẹ (không có cồn) fizzy drinks đồ uống có ga drinks are on me đồ uống là ... Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary ... uống cạn cái gì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ drink|drinks trong Từ điển Tiếng Anh noun [drɪŋk] beverage, liquid which is swallowed to quench ones thirst; alcoholic beverage.
Xem chi tiết »
solf drinks — đồ uống nhẹ (không có chất rượu): strong drinks — rượu mạnh ... he has drunk two cups of tea — anh ấy đã uống (cạn) hai tách trà: to drink the ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt drink có nghĩa là: uống, rượu, đồ uống (ta đã tìm được các ... Trong số các hình khác: Before going home, I have a few drinks to relax.
Xem chi tiết »
Cấu trúc đi kèm với cụm từ Drink trong câu tiếng Anh là gì? ... In hot weather, shops do a brisk trade in cold drinks and ice creams.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · She asked him for a drink of water. Cô ấy xin anh ta một ly nước. · ĩ'm going to have a drink with some friends this evening. · Drinks are on me.
Xem chi tiết »
Word family (noun) drink drinker drinking drunk drunkenness (adjective) drunk drunken ... From Longman Dictionary of Contemporary EnglishRelated topics: ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "DRINKS" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... Bundaberg Brewed Drinks là một doanh nghiệp gia đình tự hào.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /driɳk/. Thông dụng. Danh từ. Đồ uống, thức uống. soft drinks: đồ uống nhẹ (không có cồn): strong drinks: rượu mạnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Drinks Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề drinks tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu