Drive - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: drīv, IPA(ghi chú):/dɹaɪv/, [d͡ʒɹaɪv], [d̠ɹ̠ ̝ʷaɪv]
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn); “to drive”: (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) - Vần: -aɪv
Danh từ
drive /ˈdrɑɪv/
- Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe. to go for a drive — đi chơi bằng xe
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà).
- Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch).
- (Thể dục, thể thao) Quả bạt, quả tiu.
- Sự cố gắng, sự gắng sức, sự nỗ lực; nghị lực. to have plenty of drive — có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực
- Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc).
- Đợt vận động, đợt phát động. a drive to raise funds — đợt vận động gây quỹ an emulation drive — đợt phát động thi đua
- Cuộc chạy đua. armaments drive — cuộc chạy đua vũ trang
- (Quân sự) Cuộc tấn công quyết liệt.
- (Ngành mỏ) Đường hầm ngang.
- (Vật lý) Sự truyền, sự truyền động. belt drive — sự truyền động bằng curoa gear drive — sự truyền động bằng bánh răng
Ngoại động từ
drive ngoại động từ, drove, driven /ˈdrɑɪv/
- Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi. to drive somebody into a corner — dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí to drive a cow to the field — đánh bò ra đồng to drive the game — lùa thú săn to drive the enemy out of the country — đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước to drive a hoop — đánh vòng
- Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng). to drive a district — chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng
- Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô... ).
- Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi. to drive someone to a place — lái xe đưa ai đến nơi nào
- Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho. to be driven by circumstances to do something — bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì to drive someone to despair — dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses — làm cho ai phát điên lên
- Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức. to be hard driven — bị bắt làm quá sức
- Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước... ). to be driven ashore — bị đánh giạt vào bờ
- Đóng (cọc, đinh... ), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm). to drive a nail home — đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh
- (Thể dục, thể thao) Tiu, bạt (bóng bàn).
- Làm cho (máy... ) chạy; đưa (quản bút viết... ). a dynamo driven by a turbine — máy phát điện chạy bằng tuabin to drive a pen — đưa quản bút (chạy trên giấy), viết
- Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán... ); làm (nghề gì). to drive a bargain — dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán to drive a roaring trade — mua bán thịnh vượng
- Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào).
Nội động từ
drive nội động từ /ˈdrɑɪv/
- Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... to drive too fast — lái (xe) nhanh quá
- Đi xe; chạy (xe). to drive round the lake — đi xe quanh hồ the carriage drives up to the gate — xe ngựa chạy lên đến tận cổng
- (Thể dục, thể thao) Bạt bóng, tiu.
- Bị cuốn đi, bị trôi giạt. the ship drives before the storm — con tàu bị bão làm trôi giạt clouds drive before the wind — mây bị gió cuốn đi
- Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh. the rain drives against the window-panes — mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ
- (+ at) Giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at).
- (+ at) Nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn. what is he driving at? — hắn định nhằm cái gì?, hắn định có ý gì?
- (+ at) Làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì).
- (Pháp lý) Tập trung vật nuôi để kiểm lại.
Thành ngữ
- to drive along:
- Đuổi, xua đuổi.
- Đi xe, lái xe, cho xe chạy. to drive along at 60 km an hour — lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ
- to drive away:
- Đuổi đi, xua đuổi.
- Ra đi bằng xe.
- Khởi động (ô tô).
- (+ at) Rán sức, cật lực. to drive away at one's work — rán sức làm công việc của mình, làm cật lực
- to drive back:
- Đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Lái xe đưa (ai) về.
- Trở về bằng xe, trở lại bằng xe.
- to drive down:
- Đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố... ).
- Bắt (máy bay hạ cánh).
- Đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố). I shall drive down for the Sunday — tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật
- to drive in:
- Đóng vào. to drive in a nail — đóng một cái đinh
- Đánh xe đưa (ai).
- Lái xe vào, đánh xe vào.
- to drive on:
- Lôi kéo, kéo đi.
- Lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp.
- to drive out:
- Đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi.
- Hất cẳng.
- Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra.
- to drive through:
- Dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua. to drive one's sword through someone's body — đâm gươm xuyên qua người ai
- Lái xe qua, đi xe qua (thành phố... ).
- to drive up:
- Kéo lên, lôi lên.
- Chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa... ). a carriage drove up to the door — chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “drive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dʁajv/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| drive/dʁajv/ | drives/dʁiv/ |
drive gđ /dʁajv/
- (Thể dục thể thao) Quả tiu (quần vợt).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “drive”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tham khảo
[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=drive&oldid=2246536” Thể loại:- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪv
- Vần:Tiếng Anh/aɪv/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Drive Là Gì Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Drive Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"drive" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drive Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Drive Trong Câu Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Drive - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
DRIVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Drives Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Drive Away, Drive In, Drive Out
-
Driving Là Gì Trong Tiếng Anh? Nghĩa Của Từ Drive - Mister
-
Drive Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'drive' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
DRIVE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Chia động Từ Drive Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của Drive Là Gì? Cách Chia Thì Drive đúng Nhất - .vn
-
Driving Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky