Alternative for drop out. Đồng nghĩa: chuck up the sponge, drop by the wayside, fall by the wayside, give up, quit, throw in, throw in the towel, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của dropped out of. ... finished left quit quitted abandoned departed ended deserted discarded discontinued ...
Xem chi tiết »
Verb. To exit from a given situation, place or event. finish leave quit abandon depart end desert discard discontinue ditch drop dump escape exit renounce ...
Xem chi tiết »
drop out ý nghĩa, định nghĩa, drop out là gì: 1. to not do something that you ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
Four of the mountaineers plunged to their deaths when their ropes broke. plummet. The car went out of control and plummeted over the cliff. stumble. The waiter ...
Xem chi tiết »
Với nghĩa đó còn có một số từ đồng nghĩa với nó đó là: to give up one's studies;; to drop out of school/university;; to leave school.
Xem chi tiết »
tháo sà lan ra khỏi đoàn tàu. Người bỏ học giữa chừng. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. abandon , back out , cease , forsake , give notice , give up ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa: drop out of sightVerbadvance appear be born begin coagulate come continue enter face fight forge grow improve increase keep meet ...
Xem chi tiết »
Drop out of school trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Drop out of school tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: drop off · fall back, recede, fall behind, lose · slip, drop away, fall away · nod off, doze off, fall asleep, drowse off, drift off, dope off, ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2022 · Cùng với nghĩa đó còn có một số từ đồng nghĩa với nó kia là: to give up one"s studies;to drop out of school/university;to leave school. Đây là ...
Xem chi tiết »
Phần 1: Cụm drop out với tức thị gì? Ví dụ minh họa của drop out; Phần 2: drop out và những từ đồng nghĩa với drop out; Phần 3: Những cụm động từ khác của ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Think over = consider (cân nhắc); Go over = examine (xem xét); Put down = write sth down (ghi chép); Clean up = tidy up (dọn dẹp); Carry out ...
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · Từ trái nghĩa: drop out of sight. Verb. advance appear be born begin coagulate come continue enter face fight forge grow improve increase ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Với nghĩa đó còn có một số từ đồng nghĩa tương quan với nó đó là: to give up one"s studies;to drop out of school/university;to leave school. Đây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Drop Out Of đồng Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề drop out of đồng nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu