drugstore ý nghĩa, định nghĩa, drugstore là gì: 1. a shop where you can buy medicines, make-up, and other things such as chocolate 2. a store where…
Xem chi tiết »
drugstore definition: 1. a shop where you can buy medicines, make-up, and other things such as chocolate 2. a store where…. Learn more.
Xem chi tiết »
Cha của ông đã đến Hoa Kỳ từ Odessa trong Đế quốc Nga (nay là Ukraine) vào năm 1875, và định cư tại Bronx, nơi ông điều hành một thực hành y học tổng quát và ...
Xem chi tiết »
Adult drugstore beetles are cylindrical with lengths ranging from 2.25 to 3.5 mm. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "drugstore ...
Xem chi tiết »
Chemist's (n) /ˈkemɪst/: cửa hàng dược phẩm. Ở Anh một chemist's hoặc chemist là nơi ta có thể mua dược phẩm, các loại mỹ phẩm, dầu gội đầu cùng một số đồ dùng ...
Xem chi tiết »
drugstore /'drʌgstɔ:/* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì? nghĩa Mỹ) hiệu thuốc tiếng Anh là gì? cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác).
Xem chi tiết »
drugstore/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drugstore/ (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2021 · Nghĩa đen của chữ “drugstore” là nhà thuốc. Mỹ phẩm drugstore có nghĩa là những loại mỹ phẩm được bán trong nhà thuốc với giá thành phù hợp với ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ drugstore trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a pharmacy that also sells toiletries and other articles. Virtually all pharmacies, including ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm (có bán nhiều hàng linh tinh khác). Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "DRUGSTORE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "DRUGSTORE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "DRUGSTORES" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "DRUGSTORES" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
1. The drugstore has bandages. Hiệu thuốc có băng gạc. 2. I hear you can buy anything at a drugstore nowadays. Nghe nói ngày nay anh có thể mua bất ...
Xem chi tiết »
drugstore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ... Synonyms: apothecary's shop, chemist's, chemist's shop, pharmacy.
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Ớ Anh, một “chemist's” hoặc “chemist” là nơi ta có thể mua dược phẩm, các loại mỹ phẩm, dầu gội đầu... cùng một số đồ dùng khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Drugstore Tieng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề drugstore tieng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu