'''drʌm'''/ , Cái trống, Tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, Thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...), (kỹ thuật) trống tang, ...
Xem chi tiết »
Phát âm drum · cái trống · tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) · người đánh trống · (giải phẫu) màng nhĩ · thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...).
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · drum ý nghĩa, định nghĩa, drum là gì: 1. a musical instrument, especially one made from a skin stretched over the end of a hollow tube or… BASS DRUM · Steel drum · Snare drum · DRUM KIT
Xem chi tiết »
Drum là gì: / drʌm /, Danh từ: cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống, (giải phẫu) màng nhĩ, thùng hình ống (đựng dầu, quả khô.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (31) 15 thg 7, 2021 · Drum là một từ tiếng Anh, dịch nôm na có nghĩa là trống. Nhưng đồng thời drum còn là một bộ phận quan trọng của máy photocopy.
Xem chi tiết »
drums trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drums (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Often drums have lettering embossed into the bottom. ... When he was six, he started going to drum lessons near their house and kept having the lessons for about ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2021 · Drum được điện thoại tư vấn là trống OPC do bề mặt của nó được tvậy một lớp quang dẫn. Lõi Drum: Lõi trống được gia công từ kim loại phi tự tính ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Drum La Gi Nghia Cua Tu Drum Trong Tieng. 30. May. Drum Là Gì – Nghĩa Của Từ Drum Trong Tiếng Việt. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga ...
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là DRUM, ý nghĩa của DRUM, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
1. Unit of volume equal to 55 US gallons, 45.6 Imperial gallons, 1.31 barrels, or approximately 209 liters. Source: Drum là gì? Business Dictionary ...
Xem chi tiết »
Drum là Trống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drum - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ drum trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến drum . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Gong drums are a rare extension to a drum kit.
Xem chi tiết »
| drum drum (drŭm) noun 1. Music. a. A percussion instrument consisting of a hollow cylinder or hemisphere with a membrane stretched tightly over one or both ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Drum Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề drum nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu