DRUM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DRUM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[drʌm]Danh từdrum [drʌm] trốngdrumemptyblankvacantfreespacevacancybarevoidunoccupieddrumdrummthùngcartontankbincratebucketboxcontainerbpddrumpailphuydrum
Ví dụ về việc sử dụng Drum trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
drum wood chippertrống gỗ chipperdrum typeloại trốngdrum typekiểu trốngplastic drumnhựa trốngthùng nhựadrum brakephanh trốngrotary drum dryermáy sấy trống quaysteel drumtrống thépdrum and bassdrum và basstrống và bassdouble drumtrống đôithe bass drumtrống trầmtrống bassfiber drumsợi trốngdrum kitbộ trốngcable drumtrống cápsteam drumtrống hơidrum pulleytrống ròng rọcrotating drumtrống quaywooden drumtrống gỗmixing drumtrống trộnsnare drumtrống bẫydrum towertháp trốngDrum trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - tambor
- Người pháp - tambour
- Người đan mạch - tromle
- Tiếng đức - trommel
- Thụy điển - trumma
- Na uy - tromme
- Hà lan - trommel
- Tiếng ả rập - طبل
- Hàn quốc - 드럼
- Tiếng nhật - ドラム
- Tiếng slovenian - boben
- Ukraina - барабан
- Tiếng do thái - תוף
- Người hy lạp - τύμπανο
- Người hungary - dobol
- Người serbian - bubanj
- Tiếng slovak - bubon
- Người ăn chay trường - барабан
- Urdu - ڈھول
- Tiếng rumani - tambur
- Người trung quốc - 鼓
- Malayalam - ഡ്രം
- Marathi - ड्रम
- Telugu - డ్రమ్
- Tiếng tagalog - tambol
- Tiếng bengali - ড্রাম
- Tiếng mã lai - dram
- Thái - ถัง
- Thổ nhĩ kỳ - davul
- Tiếng hindi - ड्रम
- Đánh bóng - bęben
- Bồ đào nha - tambor
- Người ý - barile
- Tiếng phần lan - rumpu
- Tiếng croatia - doboš
- Tiếng indonesia - gendang
- Séc - buben
- Tiếng nga - барабан
- Kazakhstan - барабан
- Tamil - டிரம்
Từ đồng nghĩa của Drum
membranophone tympan barrel drumfish beat thrum cram grind away bone up swot get up mug up swot up bone drukpadrum and bassTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt drum English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Black Drum Tiếng Việt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Black Drum Là Gì
-
Black Drum - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Black Drum Bằng Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Black Drum Là Gì - Nghĩa Của Từ Black Drum Trong Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "black Drum" - Là Gì?
-
"black-drum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Black-drum Trong Tiếng Việt. Từ ...
-
Black Drum
-
Sciaenops Ocellatus – Wikipedia Tiếng Việt
-
Drum Tiếng Việt Là Gì | Tiện-í
-
DRUMSTICK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Drum-fish Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Beat - Wiktionary Tiếng Việt
-
Drum Máy In Là Gì? Không Thay Drum đúng Lúc Có Sao Không?
-
Oh My God – OMG Là Gì Mà Giới Trẻ Lại Dùng Khá Phổ Biến? | Tìm ...
-
Máy In Báo Lỗi Install Black Cartridge - Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục