Drumstick - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌstɪk/
Danh từ
drumstick /.ˌstɪk/
- Dùi trống.
- Cẳng gà vịt quay, cẳng gà vịt rán.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “drumstick”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Drumstick Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Drumstick Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DRUMSTICK | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "drumsticks" - Là Gì?
-
Phép Tịnh Tiến Drumstick Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Drumstick Là Gì, Nghĩa Của Từ Drumstick | Từ điển Anh - Việt
-
Drumstick Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Drumsticks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Drumstick, Từ Drumstick Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Drumsticks Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Drumstick - Từ điển Anh - Việt
-
Drumsticks Là Gì
-
DRUMSTICK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
DRUMSTICKS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Chicken Drumstick - VnExpress