ĐT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ đt - Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Post Top Ad

Chủ Nhật, 25 tháng 10, 2020

ĐT là gì? Ý nghĩa của từ đt

ĐT là gì ?

ĐT là “Đào tạo” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa của từ ĐT

ĐT có nghĩa “Đào tạo”.

ĐT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng ĐT là “Đào tạo”. Viết tắt ĐT với nghĩa khác: + Điện thoại. + Đã trả. + Đồng Tháp. + Đội tuyển. Gợi ý viết tắt liên quan đến ĐT: + DT: Dự tuyển. + HĐCDGS: Hội đồng chức danh giáo sư. + GDĐT: Giáo dục & Đào tạo. + HĐCT: Hội đồng coi thi. + VHGDTTNNĐ: Văn hóa Giáo dục Thanh thiếu niên và Nhi đồng. + ĐTTX: Đào tạo từ xa. + ĐTQG: Đội tuyển quốc gia. + HĐCDGSN: Hội đồng chức danh giáo sư ngành. + HĐTS: Hội đồng tuyển sinh. + BCĐTS: Ban chỉ đạo tuyển sinh. + HTCĐ: Học tập cộng đồng. + NLTT: Năng lượng tái tạo. + ĐHN: Đồng hồ nước. + HĐCD: Hội đồng chức danh. + DTQG: Đội tuyển quốc gia. + HCĐ: Huy chương đồng. + HĐTĐ: Hội đồng thẩm định. + HĐNDTP: Hội đồng nhân dân thành phố. + ĐTLA: Đồng tính luyến ái. + HĐNT: Hội đồng nghệ thuật. + CSĐT: Cơ sở đào tạo. + ĐN: Đồng Nai. + BTS: Ban tuyển sinh. + HĐKT: Hợp đồng kinh tế. + HĐBA: Hội đồng Bảo an. + ĐKXT: Đăng ký xét tuyển. + ĐBSCL: Đồng bằng sông Cửu Long. + HĐ: Hội đồng. ... Chia sẻ: Facebook Twitter Pinterest Linkedin Whatsapp Bài đăng Mới hơn Bài đăng Cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • PAX là gì? Ý nghĩa của từ pax
  • EST là gì? Ý nghĩa của từ est
  • FR là gì? Ý nghĩa của từ fr

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » đt Có Nghĩa Là Gì