Du Dương - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ zɨəŋ˧˧ | ju˧˥ jɨəŋ˧˥ | ju˧˧ jɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˥ ɟɨəŋ˧˥ | ɟu˧˥˧ ɟɨəŋ˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]du dương
- Ngân nga trầm bổng và êm ái. Tiếng đàn du dương. Khúc nhạc du dương.
Dịch
[sửa]- Tiếng Pháp: mélodieux; harmonieux
Tham khảo
[sửa]- "du dương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Giải Thích Từ Du Dương
-
Nghĩa Của Từ Du Dương - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "du Dương" - Là Gì?
-
Du Dương Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'du Dương' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Du Dương Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Du Dương
-
Du Dương Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Du Dương Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Hán Việt - 悠揚 - DU DƯƠNG Định Nghĩa Du: đung đưa...
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Du Dương Là Gì ? Hiểu Thêm ... - Kanamara
-
DU DƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Âm Thanh "du Dương" Là Như Thế Nào?... - Hán-Việt Thông Dụng