Du Hành Thời Gian In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "Du hành thời gian" into English
time travel is the translation of "Du hành thời gian" into English.
Du hành thời gian + Add translation Add Du hành thời gianVietnamese-English dictionary
-
time travel
nounconcept of moving between different points in time
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Du hành thời gian" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "Du hành thời gian" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Du Hành Thời Gian Tiếng Anh
-
Du Hành Thời Gian - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
DU HÀNH THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Du Hành Thời Gian" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Du Hành Bằng Tiếng Anh
-
Du Hành Thời Gian – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghịch Lý Thời Gian – Wikipedia Tiếng Việt
-
Du Hành Vào Tương Lai - Báo Hòa Bình
-
Du Hành Thời Gian - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Học Tiếng Anh Hè Với Chủ đề Du Hành Thời Gian - British Council
-
Du Hành Thời Gian - Wiki Là Gì
-
Khi Nào Con Người đi Xuyên được Thời Gian? - BBC News Tiếng Việt
-
Mới Du Hành Thời Gian Trưởng Thành Phiên Bản Tiếng Anh Đồ Bộ ...
-
Cut The Rope: Time Travel 4+ - App Store
-
Du Hành Thời Gian - Cẩm Nang Tiếng Anh