Bản dịch của du hành vũ trụ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: astronautic, astronautical, astronavigation. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh du hành vũ trụ ...
Xem chi tiết »
astronaut. noun. en member of the crew of a spaceship or other spacecraft, or someone trained for that purpose. Tại sao các nhà du hành vũ trụ không dùng bút ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. du hành vũ trụ. to travel through space; to explore outer space. chuyến du hành vũ trụ space flight. sự du hành vũ trụ space exploration; ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ du hành vũ trụ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @du hành vũ trụ [du hành vũ trụ] - to travel through space; to explore outer space.
Xem chi tiết »
It contains chemistry and biology classrooms and labs, medical and dental clinics and civil engineering and astronautics laboratories. Hơn. Duyệt qua các chữ ...
Xem chi tiết »
The cosmonauts aboard the two capsules also communicated with each other via radio, the first ship-to-ship communications in space. more_vert.
Xem chi tiết »
He is a proponent of the idea that ancient alien astronauts interacted with ancient humans.
Xem chi tiết »
Điều bạn vẫn chưa biết về du hành vũ trụ. · Find out 13 more things you never knew about space travel.
Xem chi tiết »
As an astronaut, missions to the international space station do not satisfy the urge to explore the space and the planets. Là một người du hành vũ trụ, các sứ ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về vũ trụ. Đó là các hành tinh trong hệ Mặt trời. Tất cả các từ đều có phiên âm đi kèm, ...
Xem chi tiết »
du hành vũ trụ. astronautic. Cơ sở hạ tầng cung cấp các nhà du hành vũ trụ châu Âu. European Manned Space Infrastructure (EMSI). bộ cuốn áo du hành vũ trụ ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nhà du hành vũ trụ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
alien. /ˈeɪliən/. người ngoài hành tinh · asteroid. /ˈæstərɔɪd/. tiểu hành tinh, thiên thạch · comet. /ˈkɑːmət/. sao chổi · galaxy. /ˈɡæləksi/. ngân hà, thiên hà.
Xem chi tiết »
Cám ơn mọi ngừơi đả giúp tôi biết tiếng anh để khám phá không gian vủ trụ và tìm hiểu về hành tinh nibiru là quê hương của chủng tộc annunaki người ngoài ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Du Hành Vũ Trụ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề du hành vũ trụ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu