26 thg 4, 2021 · Một số từ vựng về showwbiz trong tiếng Trung như, nghệ sĩ艺人 /yìrén/, idol, thần tượng 爱逗/偶像 /àidòu, ǒuxiàng/. · Từ vựng về showbiz trong ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (3) 29 thg 12, 2020 · Tuy nhiên nếu chưa hiểu rõ lắm, cùng THANHMAIHSK theo dõi những từ vựng tiếng Trung về chủ đề showbiz để “bắt sóng” và “đu idol” cùng chúng bạn ...
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2017 · Từ vựng về Showbiz trong tiếng Trung · 1, 娱乐圈 / Yúlè quān /: Giới giải trí · 2, 丑闻 /chǒuwén /, 绯闻 /fēiwén /: scandal · 3, 狗仔队 /gǒuzǎi duì ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên nếu chưa hiểu rõ lắm, cùng THANHMAIHSK theo dõi những từ vựng tiếng Trung về chủ đề showbiz để “bắt sóng” và “đu idol” cùng chúng bạn nhé.
Xem chi tiết »
1. Vương Hạc Đệ 王鹤棣 Wang He Di · 2. Đặng Luân 邓伦 Dèng Lún · 3. Okmaid 狮子陪我 Shīzi péi wǒ (tik tok) · 4. Phạm Thừa Thừa 范丞丞 Fan Cheng Cheng · 5. Dương ...
Xem chi tiết »
17, 小鲜肉, xiǎo xiān ròu, tiểu thịt tươi (từ phổ biến trong giới giải trí Trung Quốc, chỉ các idol nam tuổi từ 18- 30, trẻ trung, đẹp trai và hơi có phần non ...
Xem chi tiết »
小花旦. xiǎo huādàn. Tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ) ; 天王 / 天后. tiānwáng / tiānhòu. Thiên vương /Thiên hậu ; 化妆师 / 造型师. huàzhuāng shī / zàoxíng ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2020 · Từ vựng về Showbiz trong tiếng Trung · 1, 娱乐圈 / Yúlè quān /: Giới giải trí · 2, 丑闻 /chǒuwén /, 绯闻 /fēiwén /: scandal · 3, 狗仔队 /gǒuzǎi duì ...
Xem chi tiết »
C vị: Vị trí trung tâm (center) dễ thu hút sự chú ý nhất trong cả đội hình. 16. Nhân khí: Độ nổi tiếng, độ phổ biến, thể hiện ...
Xem chi tiết »
nên hay gọi Đằng Tấn là Cụt, nhưng Penguin trong tiếng Trung là 企鹅 mà từ '鹅' ... Theo đuổi ngôi sao, thần tượng bên Việt mình thường nói là đu idol đó.
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tuy nhiên nếu chưa hiểu rõ lắm, cùng THANHMAIHSK theo dõi những từ vựng tiếng Trung về chủ đề showbiz để “bắt sóng” và “đu idol” cùng ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2018 · 17, 小鲜肉 / xiǎo xiān ròu /: tiểu thịt tươi ( một từ khá phổ biến trong giới giải trí Trung Quốc, chuyên dùng để chỉ các idol nam độ tuổi ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2020 · Tất nhiên, anh diễn viên là người Trung Quốc nên mọi video clip đều bằng Tiếng Trung. Thế là giờ muốn hiểu thần tượng của mình nói gì thì chắc ...
Xem chi tiết »
Idol (danh từ), tiếng Việt có nghĩa là “thần tượng”. ... Thần tượng đôi khi trong một số trường hợp là những nhân vật không có thật, chắc hẳn bạn cũng không ...
Xem chi tiết »
Kpop hiện đại chính là kết quả của sự pha trộn văn hóa kéo dài nhiều thập kỷ bắt đầu từ những năm 1950. Idol có nghĩa là gì? Idol dịch theo nghĩa tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đu Idol Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đu idol trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu