sea tourism. du lịch biển . marine tourism. du lịch biển . sea travel. du lịch biển đi biển di chuyển bằng đường biển . cruise. cruisehành trình du lịch . maritime tourism. du lịch biển . cruises. cruisehành trình du lịch .
Xem chi tiết »
Dưới đây là những bí quyết giúp bạn có chuyến du lịch biển hoàn hảo hơn nhiều nhé. · Here are the tips to help you have a much better sea trip.
Xem chi tiết »
du lịch biển trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ du lịch biển sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. du lịch biển. sea travel.
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh về Du Lịch Biển · Sea /si:/: biển · Ocean /'ouʃn/: đại dương · Wave /weiv/: sóng · boogie board: /ˈbʊɡi bɔːrd / ván lướt · catamaran: /ˌkætəməˈræn/ ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh như destination, ocean, wave, harbor, travel, check. · Một số từ vựng có phiên âm và mẫu câu về du lịch ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng anh du lịch biển bằng hình ảnh: ; Beach (n) bãi biển · sea-tieng-anh-du-lich-bien ; Ocean (n) đại dương · water-park-tieng-anh-du-lich-bien.
Xem chi tiết »
Sea: biển; Ocean: đại dương; Wave: sóng; Boogie board: ván lướt; Catamaran: thuyền đôi; Lighthouse: Hải đăng Submarine : tàu ngầm.
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2016 · Tiếp sau bài viết về tu vung tieng anh du lich này, chúng tối sẽ tiếp tục gửi đến các bạn các tài liệu bổ ích, phương pháp và lời khuyên hữu ích ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 4Life English Center chia sẻ trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch được sử dụng phổ biến nhất hiện nay!
Xem chi tiết »
Từ vựng về du lịch biểntrong tiếng Anh như destination, ocean, wave, harbor, travel, check. ... Một số từ vựng có phiên âmvà mẫu câuvề du lịch biển trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Sea /si:/: biển Ocean /ouʃn/: đại dương Wave /weiv/: súng boogie board: /ˈbʊɡi bɔːrd / vỏn lướt catamaran: /ˌkổtəməˈrổn/ thuyền đụi barnacle: /ˈbɑːrnəkl/ ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · Tiếng Anh ngành du lịch còn áp dụng rất nhiều trong cuộc sống ... Diving tour: loại hình du lịch tham gia lặn biển, khám phá những điều kỳ ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên biển (Sea/Ocean Travel). Từ vựng, Phiên âm, Nghĩa, Ví dụ. boat (n) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 3 thg 6, 2022 · Manifest: đây là bảng liệt kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên của một chuyến bay…) International tourist: khách đi du ...
Xem chi tiết »
3. Các từ vựng liên quan đến “BEACH”- Bãi biển trong Tiếng Anh · Are you travelling by boat or by plane? · Bạn đang đi du lịch bằng thuyền hay máy bay?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Du Lịch Biển Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề du lịch biển trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu