9 thg 6, 2020
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "du lịch" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "du lịch" thành Tiếng Anh: Anh của tôi đủ lớn để đi du lịch một mình.↔ My brother is big enough to travel alone.
Xem chi tiết »
"du lịch" in English ; du lịch · volume_up · tourism · travel ; chuyến du lịch · volume_up · voyage ; sự du lịch · volume_up · tourism ; khách du lịch · volume_up.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. ✓ ...
Xem chi tiết »
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…) ...
Xem chi tiết »
Red-eye flight: các chuyến bay xuất phát vào ban đêm. · Go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage: đi/được đi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) Để giúp bạn đọc có thêm vốn từ vựng trong ngành này, 4Life English Center ( ...
Xem chi tiết »
Khu Du Lịch trong Tiếng Anh là TOURIST ATTRACTION, phát âm là / tʊr.ɪstˈəˈtræk. · TOURIST ATTRACTION được cấu tạo từ TOURIST có nghĩ tiếng Việt là khách du lịch, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Tiếng Anh chủ đề du lịch, Tour guide: hướng dẫn viên du lịch, Tour Voucher: ... Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Manifest: đây là bảng liệt kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên của một chuyến ...
Xem chi tiết »
adventure. /ədˈventʃər/. (du lịch) phiêu lưu · cruise. /kruːz/ · day out. chuyến đi ngắn trong ngày · excursion. /ɪkˈskɜːʒən/ · expedition. /ˌekspɪˈdɪʃən/ · fly- ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2021 · Bên cạnh đó, khả năng giao tiếp ngoại ngữ cũng là một trong những yếu tố không thể thiếu. Song, sử dụng thành thạo tiếng Anh đã là khó, để tham ...
Xem chi tiết »
Chắc chắn bạn chưa xem: ... Từ đồng nghĩa với địa điểm du lịch bằng tiếng Anh: Holiday destination /ˈhɑːlədeɪ ˌdestɪˈneɪʃn/. Places to visit /pleɪsɪz tuː ˈvɪzɪt/.
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2020 · Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh biển · boat (n) /bəʊt/: thuyền · cruise (n) /kruːz/: tàu · cruise ship (n) /kruːz ʃɪp/: tàu du lịch · ferry (n) / ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Du Lịch Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề du lịch trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu